DON'T EXPECT ME in Vietnamese translation

[dəʊnt ik'spekt miː]
[dəʊnt ik'spekt miː]
đừng mong tôi
don't expect me
không mong tôi
don't expect me
đừng hy vọng tôi
don't expect me
không muốn tôi
don't want me
wouldn't want me
didnt want me
don't need me
don't expect me
would not wish me
không nghĩ tôi
don't think i
don't believe i
don't feel i
dont think i
chờ đợi bố
đừng trông chờ tôi

Examples of using Don't expect me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just don't expect me to cook for you.
đừng mong tao nấu cho mày ăn.
Don't expect me to do something funny.
Đừng mong đợi tôi làm một điều gì đó khôi hài.
Unless you kneel down, don't expect me to forgive you.".
Và khi tìm thấy được cô thì đừng mong chúng tôi sẽ tha thứ.”.
If not, don't expect me to indulge you.
Nhưng nếu không được thì đừng mong em sẽ tha thứ cho anh.
But don't expect me to be nice to you.
Đừng trông mong anh sẽ đối tốt với em.
You don't expect me to do this by myself?
Mấy cậu không phải đang đợi tôi tự làm đấy chứ?
But don't expect me to go too fast.
Just don't expect me to play along with you.
Đừng hy vọng tao chơi lầy với mày.
Don't expect me to be grateful.
Đừng mong ta cảm kích ngươi.
You don't expect me to just sit here.
Cậu không mong tớ chỉ ngồi yên ở đây chứ.
Don't expect me to say anything.
Đừng mong tao nói điều gì cả.
Don't expect me to cook for you.
đừng mong tao nấu cho mày ăn.
So don't expect me to use the language of the Washington insider.”.
Vì vậy đừng mong chờ tôi sử dụng ngôn ngữ của chính khách".
Don't expect me to help you on this!”.
Đừng mong ta sẽ giúp ngươi việc này!”.
Don't expect me to sit around and wait.
Thì đừng có mong tôi ngồi đây đợi.
Don't expect me to touch your eels.
Đừng mong đợi tôi sẽ đụng đến món cá chình của anh.
But don't expect me to be grateful.
Nhưng đừng mong mình sẽ biết ơn.
Just don't expect me to go easy on you in the next round.
Đừng có mong tôi sẽ nhẹ tay với cậu trong vòng sau.
I know you don't expect me to wait on you.
Mẹ biết con không mong mẹ đợi con.
You don't expect me to sign while your troops are there on the border?
Tôi sẽ không rút quân trước khi anh bạn ký?
Results: 80, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese