DREAMS in Vietnamese translation

[driːmz]
[driːmz]
dreams
dream
mộng
dream
mong
tenon
mortise
nightmare
shοw
joinery
những giấc mộng
dreams
mơ mộng
dreaming
dreamlike
fantasizing

Examples of using Dreams in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dreams that were long ago buried.
Những mơ mộng cũng vùi chôn lâu rồi.
But, she dreams of more.
Nhưng cô mơ đến nhiều thứ hơn.
We sell dreams to people.
Ta bán cho người những ước mơ.
You do not have to tell everyone your goals and dreams.
Bạn không cần phải nói với mọi người về những giấc mơ và mục tiêu của bạn.
Dreams at that time.
Đang mơ tại thời điểm đó.
Dreams are very profound.
Những mơ mộng rất sâu.
Running away… the dreams of children.
Giải chạy cho những ước mơ của trẻ em.
They are meant to catch bad dreams….
Để bắt các giấc mộng xấu…”.
She's better than the girl of my dreams, because she's real.".
Thật ra cô ấy còn hơn dream girl của tôi nữa, vì cô ấy là thật“.
I normally dream two or three dreams in one night.
Tôi thường những từ 2 đến 3 giấc mơ trong một đêm.
God knows the dreams of His kids.
Một người cha hiểu cho ước mơ của con mình.
But she dreams of something more.
Nhưng cô mơ đến nhiều thứ hơn.
It's one of my dreams to see snow.
Một trong những ước mơ trong đời của tôi là nhìn thấy tuyết.
You can make your dreams come true despite your advancing age.
Bạn có thể làm cho ước mơ của bạn thành hiện thực, mặc dù một ảo.
That's also one of her dreams.
Đó cũng là một trong những ước mơ của cô.
Leon is an old frog who dreams of doing something important.
Lou là một gangster người có ước mơ làm một cái gì đó lớn.
If so, we want to make those dreams come true.
Nếu có, tôi chúc cho những ước mơ đó thành hiện thực.
Do not allow those dreams to perish.
Đừng để những giấc mơ đó chết đi.
Dig out those old dreams.
Nhớ thả về những giấc mơ xưa.
I wonder if he dreams of food?
Chẳng lẽ cậu ấy đang mơ về đồ ăn?
Results: 19058, Time: 0.0596

Top dictionary queries

English - Vietnamese