MỘNG in English translation

dream
giấc mơ
ước mơ
giấc mộng
mộng
mong
mông
móng
tenon
mộng
mortise
mộng
khóa
nightmare
cơn ác mộng
ác mộng
shοw
joinery
mộc
ghép
mộng
dreams
giấc mơ
ước mơ
giấc mộng
mộng
dreaming
giấc mơ
ước mơ
giấc mộng
mộng

Examples of using Mộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi lại nằm mộng rồi phải không?
Then again, I was sleeping, wasn't I?
Sau đó, họ được báo mộng là đừng trở lại gặp vua.
God told them in a dream not to go back to the king.
Thực và mộng có thể tồn tại cùng một nơi…?
How can the Real and the Dream exist in the same place?
Nhưng Chúa đã báo mộng cho Joseph để trốn thoát tới Ai Cập.
Yet, God had advised Joseph in a dream to escape to Egypt.
Lúc say rượu, trong mộng, cùng với tức giận.".
When he is drunk, asleep, or in a rage.
Mộng đế quốc của Nhật cũng phát sinh từ đó.
This is the dream Imperial Japan woke up from.
Mộng không đến.
Sleep won't come.
Nếu cháu ở lại Cõi Mộng, hãy ghé thăm ông nhé.
After your death, if you stay in the Dreaming, visit me.
Con gặp ác mộng hả? Redrum!
Are you having a bad dream? Redrum!
Giúp ta tìm Mộng cô nương về.
Help me find a lady named Ms. Meng.
Mộng cô nương! Lại đây, rót cho ta ly trà.
Come on, pour me a cup of tea. Ms. Meng.
Mộng cô nương! Cô nhớ lại rồi?
Have you recovered your memories? Ms. Meng.
Mộng cô nương cái gì?
What Ms. Meng?
Mộng giới ta cho chúng thấy không phải vô hạn.
The world of dreams that I show, is not infinite.
Mộng ngày mai!
Sleep in tomorrow!
Mộng của Pharaon.
The Dreams of Pharaoh.
Mộng tại đây.
We dream here.
Như Morpheous nói“ bạn đang sống trong thế giới mộng, Neo.
In The Matrix, Morpheus says to Neo,“You're living in a dream world, Neo.”.
Như Morpheous nói“ bạn đang sống trong thế giới mộng, Neo.
As Morpheus said‘You have been living in a dream world Neo!'.
tôi thích mơ mộng.
I love my sleep.
Results: 816, Time: 0.0391

Top dictionary queries

Vietnamese - English