EVERYTHING CHANGES in Vietnamese translation

['evriθiŋ 'tʃeindʒiz]
['evriθiŋ 'tʃeindʒiz]
mọi thứ thay đổi
everything changes
everything shift
mọi chuyện thay đổi
everything changed
tất cả sẽ thay đổi
will all change
everything changes
everything changes
tất cả đều đã thay đổi
everything changes

Examples of using Everything changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everything changes- and love is not an exception.
Mọi sự đều thay đổi- và tình yêu không phải ngoại lệ.
But everything changes the day he meets Abulele.
Nhưng mọi thứ thay đổi vào ngày Adam gặp Abulele.
But everything changes when he finds the Death Note, a notebook….
Nhưng tất cả đều thay đổi khi cậu tìm thấy Death Note, cuốn sổ được một.
Or“Everything changes when I shoplift.”.
Tất cả đều thay đổi khi quay".
Today is the day when everything changes.
Thời gian này là lúc tất cả mọi thứ đang thay đổi.
Everything changes when you have a baby.”.
Mọi thứ sẽ thay đổi khi bạn có thêm em bé".
But everything changes at the club.
Everything changes once we finish.
Mọi thay đổi khi đã hoàn thành.
And you will see how everything changes….
Và bạn sẽ thấy tất cả đều thay đổi….
Most people have the impression that everything changes when you get married.
Rất nhiều người cho rằng mọi thứ sẽ thay đổi sau khi kết hôn.
And you know, everything changes but.
Và em biết đấy, mọi thứ đều đổi thay nhưng.
Everything changes if you move them.
Lưu mọi thay đổi nếu bạn thực hiện chúng.
Everything changes with politics.
Mọi thay đổi chính trị.
Everything changes for the better.
And everything changes.
Mọi thứ sẽ thay đổi.
Everything changes day by day.
Everything changes today, Rose. I can feel it. Can you feel it?
Kể từ hôm nay mọi thứ sẽ thay đổi, Rose ạ?
Then one day, everything changes for the dollies.
Vào một ngày, mọi thứ đã thay đổi cho loài Dollies.
Everything changes. The boy is gone, is he?
Mọi thứ đã thay đổi. Cậu nhóc đã biến mất rồi, phải không?
Today everything changes so quickly,
Ngày nay tất cả đều thay đổi mau lẹ,
Results: 346, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese