FUN TO WATCH in Vietnamese translation

[fʌn tə wɒtʃ]
[fʌn tə wɒtʃ]
thú vị để xem
fun to watch
fun to see
interesting to see
interesting to watch
exciting to see
enjoyable to watch
exciting to watch
fascinating to see
fun to view
interesting to look at
vui để xem
fun to watch

Examples of using Fun to watch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What fun to watch you!
Vui gì mà nhìn ngươi!
It will be fun to watch.
Xem sẽ rất vui đây.
Hes just fun to watch!
Anh ta chỉ tới xem trò vui thôi!
These three are fun to watch.
Nhìn ba anh này vui thật.
It is fun to watch you!
Vui gì mà nhìn ngươi!
So it's fun to watch them.
Vì vậy, vui nhộn để xem chúng.
It's too much fun to watch.
Nó quá vui để xem.
City people are fun to watch.
Cư dân mạng rất vui khi nhìn.
GlassWire makes network traffic fun to watch.
GlassWire làm cho mạng lưới giao thông thú vị để xem.
And man is it fun to watch.
Và người đàn ông, nó là thú vị để xem.
Hardly anything is more fun to watch.
Không gì có thể vui hơn khi nhìn.
It's fun to watch the horses.
NHìn mấy chú ngựa thấy vui vui.
Cause it would be fun to watch.
Vì coi nó sẽ là thú vị.
And boy is it fun to watch.
Và người đàn ông, nó là thú vị để xem.
Which team is more fun to watch?
Đội nào thú vị hơn để xem?
For such individuals is extremely fun to watch.
Đối với những cá nhân như vậy là cực kỳ thú vị để xem.
It's not fun to watch it alone?
Không phải xem ở nhà một mình vui hơn sao?
It's so fun to watch these clowns.
Cậu ấy vuicậu ấy nhìn thấy các chú hề.
If nothing else they are fun to watch.
Chẳng gì họ cũng được xem trò vui.
It's also fun to watch them….
Thì ngắm họ cũng thấy vui….
Results: 845, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese