GET AWAY WITH IT in Vietnamese translation

[get ə'wei wið it]
[get ə'wei wið it]
thoát khỏi nó
get rid of it
out of it
escape it
to get out of it
away from it
exit it
to be rid of it
nhận được đi với nó
get away with it
thoát đâu
tránh xa nó
away from it
stay away from it
get away with it
keep it off
thoát được đâu
get away with this
nhận được ngay với nó
get away with it
đi với nó
go with it
away with it
get away with it
comes with it
làm điều đó
do it
make it
bỏ đi được sao
có được điều đó
get that
to have that
can do that
lấy đi với nó

Examples of using Get away with it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't get away with it.
Mày không thể thoát khỏi tao bằng cách đó đâu.
If I do this and get away with it, you will have something on me.
Và bởi vì tôi đã nắm được một cái gì của cô.
He won't get away with it.
Hắn sẽ không thể thoát được đâu.
You may get away with it, but that is murder.
Có thể tao sẽ giết được nó nhưng như thế cũng chỉ là giết người.
So why does she let me get away with it?
Vậy thì tại sao bà ta lai get away with it?
Finally I couldn't get away with it.
Rồi cuối cùng tôi đã không thể thoát ra khỏi nó.
Not even Martha Stewart can get away with it.
Martha Stewart cũng không sửa được đâu.
We cannot lie to Him and get away with it.
Chúng ta không thể tự dối mình mà trốn tránh nó được.
You poor poor girl… you thought you could get away with it?
Cô gái nhỏ ngây thơ, cô cho rằng cô có thể thoát được sao?
Generally, they think they can get away with it.
Về cơ bản, họ nghĩ rằng họ có thể lấy nó từ đây.
Emma will never let you get away with it.
Emma sẽ không để yên cho anh trốn thoát đâu.
Some, such as Virgin, get away with it.
Một số, chẳng hạn như Virgin, đã ra đi cùng với điều này.
Even today, you can't get away with it.
Ngay cả hôm nay, anh vẫn không thể thoát ra khỏi nó.
You think you could fool me and get away with it?
Cô nghĩ cô có thể lừa tôi và thoát khỏi đây ư?
You're not gonna get away with it!
Mày còn lâu mới có được nó!
He cannot get away with it!
Anh ta không thể mang nó đi được.
You think you can rip me off and get away with it?
Anh nghĩ anh có thể xoáy của tôi và thoát sao?
How do the Tories get away with it?
Làm thế nào Killers Got Away Với Nó.
David Smooke: And get away with it.
David Bohm: Và vượt khỏi đó.
Some analysts can get away with it and get promoted to manager level without knowing how debit and credit works.
Một số nhà phân tích có thể thoát khỏi nó và được thăng cấp lên cấp quản lý mà không cần biết cách hoạt động của thẻ ghi nợ và tín dụng.
Results: 114, Time: 0.0851

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese