GETTING INTO in Vietnamese translation

['getiŋ 'intə]
['getiŋ 'intə]
đi vào
go into
come into
enter
get into
walk into
take into
passes into
nhận được vào
get into
received on
vướng vào
entangled in
got into
become entangled in
involved in
caught in
engaged in
embroiled in
locked in
tangled in
enmeshed in
chui vào
get in
go into
crawl into
came in
entered
climb into
slip into
burrow into
squeeze into
creep into
bắt vào
captured in
caught on
arrested
getting into
taken to
forced into
into custody
commenced in
xuống
down to
come down
fall
downward
descend
go down
get off
drop
down on
down into
dính vào
stick to
get into
adhere to
involved in
attached to
engaged in
cling to
implicated in
glued to
cleaves to
lọt vào
reached
made
entered
caught
get into
fall into
came into
slip into
break into
trở thành
become
turn into
make
ra vào
comes at
go on
out into
launched in
created in
out on
out in
out at
made
entrance
nhận được thành

Examples of using Getting into in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Unfortunately, that goal is often getting into a specific school.
Nhưng không may mục tiêu này thường là được vào học một trường cụ thể nào đó.
Thinking of getting into the housing market?
Nghĩ đến việc nhận vào thị trường nhà ở?
The dream was about getting into JYP and learning dancing.
Giấc mơ mà em thấy chính là được vào JYP để học nhảy.
You're not getting into this facility.
Ngươi sẽ không vào được khu này.
The difficulty is getting into the throne room.
Cái khó là lọt được vào phòng ngai vàng.
A contact for getting into the substation. What?
Một đầu mối để lọt được vào trạm điện. Cái gì?
What? A contact for getting into the substation?
Một đầu mối để lọt được vào trạm điện. Cái gì?
Celebs Caught Getting Into Fights a….
Celebs bắt nhận trong fights và tướ….
If this is about the Bellas getting into the finals, we already know.
Nếu là chuyện Bella được vào chung kết thì biết rồi.
Imagine getting into the last eight teams in Europe?
Hãy tưởng tượng để vào được tám đội cuối cùng ở châu Âu thì phải thế nào?
Getting into force on sister 2 full video hd.
Nhận trong force trên em gái 2 đầy video hd MôngThổi kènLai da trắng.
Getting into town was difficult.
Vào được làng đã khó.
Jake said, getting into the car.
Jake nói khi cô chui vào trong xe.
No,” I said getting into the car.
Không," tôi vừa nói vừa chui vào trong xe.
That was really impressive, getting into that college.
Điều con làm thật ấn tượng, vào được đại học đó.
It's not like I care so much about getting into the V.
Không phải là tôi quan tâm nhiều đến việc được vào phòng VIP hay không.
You're not getting into that house.
Cậu đang không được vào trong nhà.
It's our strongest chance of getting into the fortress.
Cơ hội lớn nhất để ta vào được pháo đài.
Today there are new ways of getting into South Korea.
Ngày nay có nhiều cách mới để vào Hàn Quốc.
Tell me this isn't about me getting into the Phoenix.
Nói là vụ này không phải vì tớ được vào Phoenix đi.
Results: 570, Time: 0.1061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese