GOING BACK TO SCHOOL in Vietnamese translation

['gəʊiŋ bæk tə skuːl]
['gəʊiŋ bæk tə skuːl]
trở lại trường học
back to school
return to school
go back to school
đi học trở lại
go back to school
to go to school again
quay lại trường
go back to school
back to school
return to school
returned to college
to go back to college
to come back to school
đi học lại
go back to school
comes back to school
quay trở lại trường học
back to school
go back to school
quay lại trường học
go back to school
return to school
back in school
coming back to school
back to college
trở về trường
back to school
go back to school
returned to school

Examples of using Going back to school in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who LIKES going back to school? not me.
Ai thích đi học không nè.
Going back to school has been on my mind a lot lately.
Việc đi học cũng nằm trong suy nghĩ của tôi rất lâu rồi.
For me, it is like going back to school.
So you're going back to school?
Vậy con sẽ trở lại trường chứ?
Going back to school is not always easy for kids.
Để quay lại với trường lớp thật không dễ dàng đối với trẻ.
I started going back to school.
Tôi bắt đầu quay trở lại trường.
I have been talking about maybe going back to school? You know how.
Em đã nói về có thể trở lại trường? Anh biết làm sao.
You definitely going back to school.
Em phải về đi học.
Going back to school is a good idea!
Trở lại trường quả là ý tưởng hay!
Did you ever think about going back to school?
Cậu đã bao giờ nghĩ sẽ trở lại trường chưa?
I hope you achieve your dream of going back to school.
Thực hiện được giấc mơ của chị là trở lại trường.
And 5 worst things about going back to school.
Điều bé sợ nhất khi đi học.
Sometimes I wish I was going back to school.
Đôi khi tớ ước gì mình được trở lại trường lớp.
Is your child due for a vaccine before going back to school?
Chó cần phải tiêm vaccin trước khi đến trường không?
It felt like going back to school.
Tôi có cảm giác như mình lại trở về với trường học.
I have not been too excited about going back to school.
Tôi không quá lo lắng về việc quay trở lại trường.
For many years I have been terrified of going back to school.
Nhiều năm trời tôi thực sự sợ phải đến trường.
Many adults are going back to school to cross another resolution off their list.
Nhiều người lớn sẽ trở lại trường học để vượt qua một độ phân giải ra khỏi danh sách của họ.
Single moms definitely need more support when going back to school and it's important to get on a schedule that works best for everyone.
Các bà mẹ đơn thân chắc chắn cần hỗ trợ thêm khi đi học trở lại và điều quan trọng là phải lên lịch trình phù hợp nhất với mọi người.
Going back to school, either on a part-time or full-time basis,
Trở lại trường học, hoặc trên cơ sở bán thời gian
Results: 173, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese