HAD BEEN TRYING in Vietnamese translation

[hæd biːn 'traiiŋ]
[hæd biːn 'traiiŋ]
đã cố gắng
try
attempt
have tried
have been trying
struggled
đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling
đã tìm cách
has sought
tried
have tried
attempted
found a way
was seeking
have found ways
have been looking for ways
looked for ways
sought ways
cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
incident
struggling
từng cố gắng
ever tried
have tried
ever attempted
previously attempted
once attempted
once tried
used to try

Examples of using Had been trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Soleimani, in particular, had been trying to strengthen the position of Iran-backed militias in Syrian state structures, which had displeased the Russians.
Đặc biệt, ông Soleimani đã cố đẩy mạnh vị trí của các lực lượng dân quân được Iran hậu thuẫn trong cấu trúc nhà nước Syria khiến người Nga không hài lòng.
More recently, he had been trying to get at something about the face in relation to the body.
Gần đây hơn, cậu đang cố thể hiện điều gì đó về khuôn mặt so với cơ thể.
Org reported that Mr Sankari had been trying to get to another country as a refugee because his life was in danger.
Org tiết lộ Sankari tìm cách đến quốc gia khác vì nhận ra tính mạng mình đang gặp nguy hiểm.
And yet, despite this, Yuigahama had been trying to solve it properly with her own strength.
Và kể cả vậy, Yuigahama đã rất cố gắng để thực hiện nó bằng chính sức lực của mình.
My little brother had been trying to meet Peter Pan all week(this was when characters did surprise Meet and Greets).
Em trai tôi cố gắng gặp gỡ Peter Pan cả tuần( Nhân vật hoạt hình xuất hiện bất ngờ trong" Meet and Greets").
Mr. Duvernoy had been trying to sell bread to a certain New York hotel.
Ông Duvernoy đang tìm cách bán bánh mì cho một khách sạn ở New York.
We had been trying to find out for some time what had happened to them
Chúng tôi đã cố tìm hiểu chuyện gì xảy ra với họ
For years after World War II, both the United States and the Soviet Union had been trying to perfect a long-range missile capable of carrying nuclear warheads.
Trong nhiều năm sau Thế chiến II, cả Mỹ và Liên Xô đều đã cốgắng hoàn thiện một tên lửa tầm xa có khả năng mang đầu đạn hạt nhân.
So what you're saying is that if I had been trying to seduce your husband… you would still be here?
Vậy ý cô nói là nếu đúng là tôi định quyến rũ chồng cô thật… thì cô sẽ vẫn đến đây?
The midwife seen in the video, then explains that she had been trying to give the baby a bath but the child just wanted to get up and walk.
Nữ y tá trong đoạn clip giải thích rằng, cô đang cố để đưa bé gái đi tắm nhưng đứa trẻ chỉ muốn đứng dậy và bước đi.
I had been trying to find fashion online and also trendingteestoday as
Tôi đã từng cố gắng tìm Việt Nam trên mạng cũng
Crowded into a basement math classroom, the parents listened to a teacher, Bill Jennings, discuss lessons he had been trying.
Ngồi kín cả một lớp dạy toán ở tầng một, các bậc phụ huynh lắng nghe giáo viên Bill Jennings nói về những bài học ông đang thử nghiệm.
In one way or another, thats what I had been trying to do for most of my life.
Bằng cách này hay cách khác, đó cũng chính là những việc tôi cố gắng thực hiện trong gần hết cuộc đời mình.
As soon as the journalists were able to work, everything that I had been trying to do was validated.
Ngay khi các phóng viên từng có khả năng làm việc, mọi điều mà tôi đã từng cố gắng làm đã được kiểm chứng.
And you have been by means of all that persecution from the Ministry when they had been trying to make out you have been unstable and a liar.
Và bồ đã trải qua tất cả sự ngược đãi của Bộ khi họ tìm cách biến bồ thành một kẻ dở hơi và nói láo.
The conservatives had been trying to find Francis's weak spot for years,
Những người bảo thủ đã cố gắng tìm điểm yếu của( GH)
Rudin had been trying to get Sony to back the movie“Steve Jobs,” with a screenplay by Aaron Sorkin, based on Walter Isaacson's 2011 biography.
Rudin đang cố gắng lấy được sự ủng hộ của Sony cho bộ phim Steve Jobs, với kịch bản của Aaron Sorkin, dựa trên cuốn sách tiểu sử của Walter Isaacson năm 2011.
Then the policeman, who had been trying to pass the barman, rushed in, followed by one of the cabmen,
Sau đó, cảnh sát, người đã cố gắng để vượt qua các vụ lành nghề,
At the time, Camp had been trying to get Kalanick excited about a business idea he was developing that would allow anyone with a smartphone to call a black town car with a click of a button.
Vào lúc đó, Camp đã cố gắng khiến Kalanick hào hứng với ý tưởng kinh doanh mà anh đang phát triển, một ứng dụng trên điện thoại thông minh cho phép khách hàng thuê xe riêng chỉ với một nút bấm.
According to information WikiLeaks shared on Twitter, Erdogan had been trying to mobilize his voters prior to snap general elections, which were held on November 1, by dramatically escalating tensions with Russia.
Theo thông tin WikiLeaks chia sẻ trên mạng xã hội Twitter, ông Erdogan đang cố gắng huy động các cử tri trước khi cuộc bầu cử Quốc hội diễn ra hôm 1/ 11 bằng cách làm leo thang căng thẳng với Nga.
Results: 265, Time: 0.0801

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese