đã trở lại
again
back again
is back
has returned
came back
went back
has come back
got back
is returning
is coming back trở lại
back
return
come back
again
go back
be back
revert
comeback
resume đã trở về
back
have come back
return
have returned
is back
came back
went back
had gone back đã quay lại
have come back
came back
are back
went back
has returned
turned
's come back
got back
turned around
backtracked quay trở lại
return
go back
back
come back
to get back
turn back
be back
revert đã quay về
have come back
has returned
came back
went back
had gone back
is returned
got back
have been back đã tái phát
has relapsed
has recurred
has come back
had recurrence lại quay lại
back
return
come back
back again
went back
get back
turned back
turned again lại về
back
again about
return
go back
is back
to come on xuất hiện trở lại
reappear
appear again
come back
resurfaced
re-emerged
reemerged
shows up again
re-appeared
appeared back
occurs again
But as fate would have it, Harper has come back home. Nhưng như định mệnh sẽ có, Harper đã trở về nhà. But for them, today is the day their father's spirit has come back to them. Họ, ngày hôm nay linh hồn cha của họ đã trở về . Yeon-joo, who we shortly lost, has come back to us. Yeon Ju, cô gái đi lạc, đã trở về với chúng ta rồi. Yeon-ju, who we shortly lost, has come back to us. Yeon Ju, cô gái đi lạc, đã trở về với chúng ta rồi. Yeon-ju, who we shortly lost, has come back to us. Yeon Joo, cô gái đi lạc, đã trở về với chúng ta.
Yeon-joo, who we shortly lost, has come back to us. Yeon Joo, cô gái đi lạc, đã trở về với chúng ta. Their own secrecy has come back to bite them.". Sự bí mật của riêng họ đã quay lại cắn chính họ”. It has come back to bite a few. Và nó quay lại cắn 1 miếng nữa. He has come back to see them every year since. Từ đó anh ta đã tới lui thăm họ mỗi năm. Jon Snow has come back from the dead. The man you sought to follow has come back for you. Người ông muốn giết đã về lại bên ông đây. Oh, the Sekiryuutei has come back .”. Ồ, cậu bé Sekiryuutei của chúng ta đã trở lại .”. Looks like his own plan has come back to bite him again.". Sự bí mật của riêng họ đã quay lại cắn chính họ”. Odysseus has come back home. Odysseus trở về nhà. If he has come back to me…*. Nhỡ nó quay lại tìm tao…'. God has come back to this earth. Jarl Borg. He has come back to attack us. Jarl Borg! hắn ta quay lại để tấn công chúng ta. Hắn đã quay lại. He has come back to attack us. Jarl Borg. Jarl Borg! hắn ta quay lại để tấn công chúng ta.
Display more examples
Results: 290 ,
Time: 0.0608