HAS SIGNED A CONTRACT in Vietnamese translation

[hæz saind ə 'kɒntrækt]
[hæz saind ə 'kɒntrækt]
đã ký hợp đồng
signed
signed a contract
has contracted
was contracted
has already signed a contract
has been signed

Examples of using Has signed a contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
E-GEOS, a leader in the geo-information services sector and a joint venture between Telespazio and the Italian Space Agency, has signed a contract with the Government of Saint Lucia for setting up an Early Warning System to support the management of weather-related emergencies that frequently hit the Caribbean island.
E- GEOS, một công ty tiên phong trong lĩnh vực dịch vụ thông tin địa lý và liên doanh giữa Telespazio và Cơ quan Vũ trụ Ý, đã ký hợp đồng với Chính phủ Saint Lucia để thiết lập Hệ thống cảnh báo sớm để hỗ trợ quản lý liên quan đến trường hợp khẩn cấp thời tiết thường xuyên xảy ra trên đảo Caribbean.
Recall, in late March, the channel has signed a contract with the company"Datagroup" signal on lifting through its uplink to the satellite Eutelsat Ka-Sat 9, which provides services in the Ka-band special,
Hồi tưởng, vào cuối tháng Ba, kênh đã ký hợp đồng với công ty tín hiệu" DATAGROUP" trên nâng qua uplink của mình cho các vệ tinh Eutelsat Ka- Sat 9,
French army has signed a contract with Renault Trucks Defense for the delivery of 202 PLFS(poids lourds des forces spéciales- Special Forces Heavy Vehicle) and 241 VLFS‘(véhicules légers
quân đội Pháp đã ký hợp đồng với Renault Trucks Defense cho việc cung cấp 202 xe bọc thép chiến đấu bộ binh hạng trung( PLFS)
E-GEOS, a leader in the geo-information services sector and a joint venture between Telespazio and the Italian Space Agency, has signed a contract with the Government of Saint Lucia for setting up an Early Warning System to support the management of weather-related emergencies that frequently hit the Caribbean island.
E- GEOS, một công ty tiên phong trong lĩnh vực dịch vụ thông tin địa lý và liên doanh giữa Telespazio và Cơ quan Vũ trụ Ý, đã ký hợp đồng với Chính phủ Saint Lucia để thiết lập Hệ thống cảnh báo sớm để hỗ trợ quản lý liên quan đến trường hợp khẩn cấp[…].
They only help us to determine if the same user who clicked on an affiliate link or was interested in an offer via our online offer has accepted the offer, i.e. has signed a contract with the provider.
Họ chỉ giúp chúng tôi xác định xem cùng một người dùng đã nhấp vào liên kết liên kết hoặc quan tâm đến một đề nghị thông qua đề nghị trực tuyến của chúng tôi có chấp nhận đề nghị đó hay không, tức là đã ký hợp đồng với nhà cung cấp.
They only help us determine whether the same user who clicked on an affiliate link or was interested in an offer through our online offer, perceived the offer, i. e.g. has signed a contract with the provider(Advertiser).
Họ chỉ giúp chúng tôi xác định xem cùng một người dùng đã nhấp vào liên kết liên kết hoặc quan tâm đến một đề nghị thông qua đề nghị trực tuyến của chúng tôi có chấp nhận đề nghị đó hay không, tức là đã ký hợp đồng với nhà cung cấp.
The former Aachen, Hannover, Nurnberg and Wolfsburg coach has signed a contract until 2019 and will get to work immediately as the Foals go into the winter break struggling in 14th place in the Bundesliga, just three points above the relegation zone.
Cựu HLV của Aachen, Hannover, Nuremberg và Wolfsburg đã ký kết hợp đồng cho đến năm 2019 và sẽ bắt đầu làm việc ngay lập tức khi Những chú ngựa non bước vào kỳ nghỉ đông với vị trí thứ 14 chật vật tại Bundesliga, chỉ cách khu vực nguy hiểm có 3 điểm.
it has come to the event that Jaejoong has signed a contract with a new apartment complex.
nó là một nguyên nhân khiến Jaejoong kí hợp đồng mua một căn hộ mới.
Riot Games announces that they have signed a contract with OPPO.
Riot Games thông báo họ đã ký hợp đồng với OPPO.
Now I have signed a contract with Nike Running!
Nhưng giờ đây tôi đã ký hợp đồng với hãng giày chạy Nike!
You have signed a contract!
Cậu đã ký hợp đồng rồi!
Rosa had signed a contract to film two more films with Orol.
Rosa đã ký hợp đồng quay thêm hai bộ phim với Orol.
The people who have signed a contract.
Các người đều đã ký hợp đồng.
The only problem now is that I have signed a contract.
Vấn đề lúc này là anh đã ký hợp đồng.
Don't forget that we have signed a contract.
Ngài đừng quên là chúng ta đã ký qua hợp đồng.".
By the second month I had signed a contract with Espanyol.
Trước đó 2 tháng, tôi còn ký hợp đồng mới với LĐBĐ Tây Ban Nha.
Mom, don't forget that we have signed a contract.
Mẹ đừng quên, chúng ta đã kí hợp đồng.
Com reported the government of Saudi Arabia had signed a contract for up to 150 Mi-35 and Mi-17 helicopters worth $2.2billion.
Com cho biết chính phủ Ả Rập Xê Út đã ký hợp đồng mua 150 chiếc Mil Mi- 35 và Mi- 17 với tổng giá trị 2,2 tỉ USD.
Com reported that the Saudi Arabian government had signed a contract for up to 150 Mi-35 and Mi-17 helicopters worth $2.2 billion.
Com cho biết chính phủ Ả Rập Xê Út đã ký hợp đồng mua 150 chiếc Mil Mi- 35 và Mi- 17 với tổng giá trị 2,2 tỉ USD.
It is true that we have signed a contract with Dawbell, a British PR agency, we will get help on our first European tour.
Đại diện của Bighit cho biết:" Đúng là chúng tôi đã ký hợp đồng với công ty PR Anh Quốc Dawbell và sẽ được hỗ trợ trong tour diễn châu Âu đầu tiên".
Results: 60, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese