SIGNED THE CONTRACT in Vietnamese translation

[saind ðə 'kɒntrækt]
[saind ðə 'kɒntrækt]
ký hợp đồng
contract
sign
đã ký
sign
has signed
inked
concluded

Examples of using Signed the contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If there is any uncertainty as to the duties of each party, and yet they signed the contract, they may be liable for breaching the contract..
Nếu bạn không chắc chắn như với nhiệm vụ của mỗi bên, và họ đã ký hợp đồng, họ có thể chịu trách nhiệm về vi phạm hợp đồng..
January 2007, Vietcombank and SEA Commercial Joint Stock Bank signed the contract with Cardif, established Vietcombank-Cardif Life Insurance company(VCLI).
Tháng 1/ 2007, Vietcombank và NHTMCP Sea Bank ký kết Hợp đồng với đối tác Cardif thành lập Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Vietcombank- Cardif( VCLI).
(Switzerland) and CONINCO have signed the contract package of CT3-CS-TV01 on construction supervision and contract management for the construction package of Component 1.
( Thụy Sĩ) và CONINCO đã ký kết hợp đồng Gói thầu CT3- CS- TV01 Tư vấn giám sát thi công và quản lý hợp đồng cho các gói thầu xây lắp Hợp phần 1.
Even after the two sides signed the contract, senior officials of Russia's public statement often contradictory.
Cho dù sau khi hai bên đã ký kết hợp đồng, các phát biểu công khai của các quan chức cấp cao Nga vẫn thường xuyên mâu thuẫn với nhau.
However, Imola, not Monza, signed the contract with Bernie Ecclestone to host it,
Tuy nhiên, Imola, chứ không phải Monza, đã ký hợp đồng với Bernie Ecclestone để lưu trữ nó,
Sigma signed the contract for Phase 1 of Ben Tre Wind Farm V1-3 Project(29/11/2019).
Sigma ký kết hợp đồng tổng thầu Giai đoạn 1 Dự án Nhà máy điện gió Bến Tre V1- 3( 29/ 11/ 2019).
God have signed the contract, more so because God with you is one.
God đã ký kết hợp đồng rồi, hơn thế vì God với bạn là một.
On 28/07/2017, Investment and Construction Joint Stock Company No. 34 has signed the contract for construction of the treatment structure- Water quality improvement project in Chua Cau area, Hoi An city with the company.
Ngày 28/ 07/ 2017, Công ty cổ phần Đầu tư& Xây dựng số 34 đã ký Hợp đồng Xây dựng phần kết cấu nhà xử lý- Dự án cải thiện chất lượng nước tại khu vực Chùa Cầu, TP Hội An với Công ty TNHH Xây dựng KANTO Việt Nam.
It was dictated by the fact that Azerbaijan was a part of CIS, and signed the contract on the collective security in order to be a full member of CIS
Nó được thúc đẩy bởi việc Azerbaijan gia nhập vào SNG ngày 24 tháng 9, ký Hợp đồng về an ninh tập thể,
On the day I signed the contract, he told me I could cash 700 thousand RMB right now
Vào cái ngày tôi ký hợp đồng, hắn ta nói với tôi trả 700,000 NDT ngay lúc đó và rằng cổ phần sẽ
accompanied by team doctor Dr De Nicola, and then signed the contract with President De Laurentiis.".
với đội ngũ bác sĩ, tiến sĩ De Nicola, và sau đó ký hợp đồng với Chủ tịch De Laurentiis.".
the contract of sale for a timeshare purchase up until midnight of the fifth calendar day following the date you signed the contract Nev.
hợp đồng mua bán timeshare cho đến nửa đêm của ngày thứ năm sau ngày bạn ký hợp đồng Nev.
We signed the contract for the S-400s in 2017,
Chúng tôi đã ký hợp đồng S- 400 vào năm 2017,
We signed the contract of JXM2150 intermittent ball mill used in chemical industry, which became a new economic growth for our company.
Chúng tôi đã ký kết hợp đồng của máy nghiền bóng liên tục JXM2150 được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, đã trở thành một sự tăng trưởng kinh tế mới cho công ty của chúng tôi.
On 30/08/2017, Investment and Construction Joint Stock Company No. 34 signed the contract of building 31 shophouses in lots TT29, TT40& TT41 for the project of Louis City.
Ngày 30/ 08/ 2017, Công ty CP Đầu tư và Xây dựng số 34 đã ký Hợp đồng thi công xây dựng 31 căn tựa lưng shophouse lô TT29, lô TT40& TT41 cho Dự án Louis City.
Defence Minister Peter Gajdos signed the contract with Lockheed Martin representative Ana Wugofski at a press conference in the capital Bratislava after the government approved the purchase.
Bộ trưởng Quốc phòng Slovakia Peter Gajdos đã ký hợp đồng với đại diện của Tập đoàn chế tạo vũ khí Mỹ Lockheed Martin Ana Wugofski tại một cuộc họp ở thủ đô Bratislava sau khi Chính phủ nước này chấp thuận mua.
And then two days later I signed the contract to locate our production facility in a new free zone that was being built near the Tunisian border.
Và sau đó hai ngày sau đó tôi đã ký hợp đồng để xác định vị trí cơ sở sản xuất của chúng tôi trong một khu vực tự do mới đang được xây dựng gần biên giới Tunisia.
NCM and Intel signed the contract for the new system on February 6, 1970,
NCM và Intel đã ký hợp đồng cho hệ thống mới vào ngày 6 tháng 2 năm 1970,
Lilama 18 and Jurong Engineering has signed the Contract for 02 Power plant Projects with the total approximate value of 30 million USD.
Jurong Engineering đã ký kết hợp đồng cho hai dự án nhà máy nhiệt điện với tổng giá trị hai hợp đồng gần 30 triệu USD.
ESA Director of Navigation Paul Verhoef signed the contract with Thales Alenia Space Senior Vice President of Sales Martin van Schaik on 17 October 2018 at ESA's ESTEC technical centre in Noordwijk, the Netherlands.
Paul Verghoef, Giám đốc hợp phần dẫn đường của ESA người đã ký hợp đồng với Phó Chủ tịch cao cấp phụ trách bán hàng của Thales Alenia Space Martin van Schaik vào ngày 17/ 10/ 2018 tại trung tâm kỹ thuật ESTEC của ESA đặt tại Noordwijk, Hà Lan.
Results: 123, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese