THE NEW CONTRACT in Vietnamese translation

[ðə njuː 'kɒntrækt]
[ðə njuː 'kɒntrækt]
hợp đồng mới
new contract
new deal
new lease
new agreement
renewed contract

Examples of using The new contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Moreover, this is also the time when the new contracts take effect.
Hơn nữa, đây cũng là lúc mà những bản hợp đồng mới phát huy tác dụng.
All about the new contracts.
Về những bản hợp đồng mới.
Here are the newest contracts.
Đây là hợp đồng mới nhất.
Due to this activity the brand awareness has increased significantly, the new contracts has been signed with the Russian and foreign partners.
Do để hoạt động này các nhận thức thương hiệu có tăng lên đáng kể, các mới hợp đồng đã được ký với Nga và nước ngoài đối tác.
On Thursday, Goldman Sachs Group Inc said it planned to clear bitcoin futures for some clients as the new contracts go live on exchanges in the coming days.
Goldman Sachs Group Inc hôm thứ Năm vừa qua cho biết họ đang có kế hoạch để xóa hợp đồng giao dịch bitcoin cho một số khách hàng khi hợp đồng mới được đưa ra thị trường trong những ngày tới.
The new contract….
Bản hợp đồng mới….
Under the new contract.
Theo hợp đồng mới.
This is the new contract.
Đây là hợp đồng mới.
Pleased with the new contract.
Tôi hài lòng với bản hợp đồng mới.
You accept the new contract?
Anh chấp nhận hợp đồng thứ hai?
Calipari signed the new contract Thursday.
HLV Calisto ký hợp đồng mới vào thứ năm.
So, why the new contract?
Vì sao là bản hợp đồng mới?
I was pleased with the new contract.
Tôi rất vui về bản hợp đồng mới.
When will I receive the new contract?
Khi nào tôi nhận được hợp đồng mới?
Did you accept the new contract?
Anh chấp nhận hợp đồng thứ hai?
I'm very happy with the new contract.
Tôi rất hạnh phúc với bản hợp đồng mới.
That's why I signed the new contract.
Đó là lý do chính khiến tôi ký hợp đồng mới.
I'm very happy with the new contract.
Tôi cảm thấy rất hạnh phúc với bản hợp đồng mới.
The new contract provides LemonHR software for Shiseido Vietnam.
Hợp đồng mới cung cấp phần mềm LemonHR cho Shiseido Việt Nam.
The new contract is a big win for IBM.
Hợp đồng mới này là một thắng lợi lớn đối với IBM.
Results: 4149, Time: 0.036

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese