HE CAUGHT in Vietnamese translation

[hiː kɔːt]
[hiː kɔːt]
ông bắt
he caught
he shook
he began
he started
he took
he captured
he originated
he embarked
ông bị
he was
he suffered
he had
he got
hắn đã bắt được
cậu ta bắt
hắn tóm
anh đã lọt vào
he reached
he caught
đã bắt gặp
have caught
have encountered
got caught
cậu ấy bắt được

Examples of using He caught in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Momentarily he caught O'Brien's eye.
Trong giây lát anh bắt gặp mắt của O' Brien.
He caught pneumonia and was dead a month later.
Sau đó ông bị viêm phổi và một tháng sau thì qua đời.
He caught joe and I Having coffee this morning.
Anh ta bắt gặp Joe và tôi uống cà phê sáng nay.
He caught me.
Hắn bắt được em rồi.
It is said that he caught the criminal with prisoners.
Người ta nói rằng anh ta đã bắt được tội phạm nhờ vào các tù nhân.
He caught her one night when the sock fell out.
Đêm anh bắt được cô khi cái tất rơi ra.
He caught another ride.
Anh bắt xe khác.
And he caught Beck.
đã tóm Beck.
He caught Ray slapping her around, and tried to stop it.
Nó bắt gặp Ray đang bạo hành cô ấy, và đã lao vào ngăn cản.
And he caught you.
anh ta bắt được cô.
He caught a snake and used it to soak in wine.
Chồng con bắt rắn về ngâm rượu uống.
That's how he caught him.
Đó là lí do anh ta bắt được hắn.
Rory? He caught it! Rory?
Rory? Anh ta bắt được nó rồi!- Rory?
He caught that fish himself as a peace offering to you.
Thằng bé tự bắt cá để mang đến cầu hòa với anh.
He caught the Cushions, in his hiding place.
Hắn đã bắt Padfoot ở nơi cất giấu.
Rory? Rory? he caught it!
Rory? Anh ta bắt được nó rồi!- Rory?
He caught it! Rory? Rory?
Rory? Anh ta bắt được nó rồi! Rory?
He caught me reading Lord of the Flies
Ông ấy bắt được tôi đọc" Chúa ruồi"
He caught the Petfoot.
Hắn đã bắt được Padfoot.
He caught me reading"Lord of the Flies".
Ông ấy bắt được tôi đọc" Chúa ruồi".
Results: 176, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese