HE CHANGES in Vietnamese translation

[hiː 'tʃeindʒiz]
[hiː 'tʃeindʒiz]
anh ta thay đổi
he changes
he shifts
đổi
change
switch
constant
swap
trade
redeem
innovation
modified
altered
ông thay đổi
he changed
he altered
he shifted
hắn biến
he turned
him transform
him to morph
thay
change
instead
rather
replacement
substitute
alternative
behalf
lieu
replaced
opposed
cậu ấy thay đổi

Examples of using He changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Either you change, he changes, or you change together.
Là nàng thay đổi hay là hắn thay đổi, hay cả hai đều thay đổi..
He changes the purpose of his life.
Ấy đã thay đổi mục đích của cuộc sống cảu mình.
He changes his skin;
Ông ta đổi da của ông ta;.
He changes, but at the same time, always remains true to himself.
Thay đổi, nhưng luôn sống thật với chính mình.
The housewife said:"He changes women like changing clothes.
Lãnh Tây nghiến răng hỏi:“ Thay đổi phụ nữ như thay quần áo?”.
He changes the values within you.
Bạn thay đổi các giá trị trong các.
He changes position, and continues to write.
Hắn thay đổi tư thế ngồi tiếp tục đọc.
He changes frequently places of living.
Thường xuyên thay đổi nơi sinh sống.
If he changes, he could have a different presidency," Schumer said.
Nếu ông ấy thay đổi, ông có thể có trở thành một Tổng thống khác," Schumer nói.
Not because He changes, but because He changed me.
Không phải vì ông ta thay đổi nhưng là vì cô đã thay đổi..
He changes, she doesn't.
Anh ấy thay đổi, cô ấy không.
But later he changes his mind and goes.
Nhưng sau đó nó đổi ý và đi.
He changes and learns.
Họ đã thay đổi và học hỏi.
Hope he changes his mind….
Hi vọng nó sẽ đổi ý….
He changes the way people think about the game.
Nó sẽ thay đổi cách mà mọi người chơi game.
He changes because he wants to be better.
Thay đổi vì muốn mình được tốt hơn.
He changes his life and goes under the alias of Oh Tae-Yang.
Anh thay đổi cuộc đời và đi theo bí danh của Oh Tae Yang.
But he changes the lyrics.
Nhưng hắn đổi lời bài hát.
At the end of September. Then he changes direction, heads south to Sacramento.
Rồi hắn đổi hướng, theo hướng Nam đến Sacramento, vào cuối tháng 9.
I don't care what he changes his name to.
Tôi không quan tâm anh ta đổi tên thành gì.
Results: 183, Time: 0.3528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese