HELP TO MAKE in Vietnamese translation

[help tə meik]
[help tə meik]
giúp làm
help make
help to do
help reduce
assist make
will make
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
giúp đỡ để làm
help to make
help to do
giúp đưa ra
help make
help to provide
help put
help devise
help to give
help to bring out
helps in taking
help deliver
help sway
giúp đỡ để thực hiện
help to carry out
help to implement
help to make

Examples of using Help to make in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Copper and iron help to make red blood cells in your body, which is essential
Đồng và sắt giúp tạo ra các tế bào hồng cầu trong cơ thể,
This prize could really help to make dreams become a reality for someone out there.”.
Giải thưởng thay đổi cuộc sống này thực sự có thể giúp biến giấc mơ thành hiện thực cho một ai đó ngoài kia.”.
Also there are other items that help to make the time switch slow down extremely helpful.
Ngoài ra còn có những vật phẩm hỗ trợ để khiến thời gian chuyển động chậm lại vô cùng hữu ích.
Proteins food help to make new cells
Thực phẩm protein giúp tạo ra các tế bào mới
If the quantity is less 100pcs we can also help to make the products, but the price will increase accordingly.
Nếu số lượng là ít hơn 100 cái chúng tôi cũng có thể giúp để làm cho sản phẩm, nhưng giá sẽ tăng cho phù hợp.
They can help to make the condition stable before any type of surgery is considered.
Chúng có thể giúp đảm bảo tình trạng ổn định trước khi bạn làm bất kỳ loại phẫu thuật nào.
This life-changing prize could really help to make dreams become a reality for someone out there.”.
Giải thưởng thay đổi cuộc sống này thực sự có thể giúp biến giấc mơ thành hiện thực cho một ai đó ngoài kia.”.
All these options help to make them supreme for little ones who're 2 or mature.
Tất cả các tính năng này giúp để làm cho chúng lý tưởng cho những người ít người 2 hoặc trưởng thành.
This will help to make the combined mixture, nutrition which is the key to health,
Điều này sẽ giúp tạo ra hỗn hợp kết hợp, dinh dưỡng là
air purifiers will help to make the air that you and your family breathes cleaner.
lọc không khí sẽ giúp để làm cho không khí mà bạn và gia đình của bạn thở sạch hơn.
In this way we help to make the role for‘charismatic leaders' to step into.
Và như thế chúng ta đã giúp tạo nên vai trò cho" những người lãnh đạo kiểu hấp lực" bước vào.
A well-optimized page should help to make social sharing as easy and seamless as possible, including.
Một trang cũng được tối ưu hóa sẽ giúp để làm cho xã hội chia sẻ dễ dàng và liền mạch có thể, bao gồm.
Winding staircases and underground passages also help to make getting around this 60-room abode faster.
Cầu thang uốn lượn và lối đi ngầm cũng giúp cho việc đi quanh dinh thự 60 phòng này nhanh hơn.
white not only help to make the piano-like appearance but keep the individual boxes looking clean and minimal.
trắng không chỉ giúp tạo ra sự liên tưởng về chiếc piano mà còn giữ cho các hộp riêng biệt trông thật sạch sẽ và nhỏ gọn.
air purifiers will help to make the air that you and your family breathes cleaner.
lọc không khí sẽ giúp để làm cho không khí mà bạn và gia đình của bạn thở sạch hơn.
She hopes that her photos will help to make a small change in the way that women are treated.
Cô hy vọng rằng các bức ảnh của cô sẽ giúp tạo ra sự thay đổi nhỏ trong cách cư xử đối với phụ nữ.
Good helpers for your stitching, help to make a marker when you are stitching, knitting or crocheting.
Tốt giúp cho bạn khâu, giúp để làm một điểm đánh dấu khi bạn được khâu, đan lát hoặc crocheting.
Did he enlist her help to make the woman think her daughter was ready to come home?
Ông ta đã lôi kéo cô giúp để khiến người đàn bà nghĩ rằng con gái bà ta đã trở về rồi?
We hope that the following reviews about Forsythe help to make a more complete picture of this tool.
Chúng tôi hy vọng rằng các đánh giá sau đây của Forsythe sẽ giúp có được bức tranh đầy đủ hơn về công cụ này.
will help to make a complete and trusted backup of your activation data.
sẽ giúp tạo bản sao lưu đầy đủ và đáng tin cậy của dữ liệu kích hoạt của bạn.
Results: 245, Time: 0.0628

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese