I'M TRYING TO GET in Vietnamese translation

[aim 'traiiŋ tə get]
[aim 'traiiŋ tə get]
tôi đang cố gắng để có được
i'm trying to get
tôi đang cố gắng
i'm trying
i am attempting
i have tried
i am striving
i am struggling
tôi đang cố đưa
tôi đang cố lấy
em đang cố đến
anh đang cố gắng đưa
tôi chỉ muốn có
i just want to have
i only want
i'm just trying to get
i just want to be
i just want to get
i just wanna have
i'm trying to get

Examples of using I'm trying to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm trying to get you out of it.
Tôi đang cố gắng đưa bạn ra khỏi nó.
I'm trying to get that back.”.
Tôi đang cố gắng lấy lại điều đó”.
No more than I'm trying to get him to move to New York.
Không nhiều hơn con cố gắng khuyên anh ấy chuyển tới New York.
I'm trying to get there….
Tôi đang tìm cách đến đó….
I'm trying to get more comfortable.
Tôi đang cố gắng trở nên thoải mái hơn.
I'm trying to get a residency.
Tôi đang cố gắng để có gia đình.
I'm trying to get messages from queue by API method.
Tôi đang cố gắng nhận tin nhắn từ hàng đợi bằng phương pháp API.
I'm trying to get a seat.
Tớ đang cố tìm chỗ.
But I'm trying to get Sam and your dad back.
Nhưng chú đang cố đưa bố cháu và Sam trở về.
I'm trying to get in on a conversation.
Anh cố tham gia cuộc trò chuyện.
I'm trying to get through this, babe.
Anh đang cố gắng để được em chấp nhận, babe.
I'm trying to get this.
Anh đang cố gắng để có được điều này.
I'm trying to get us all home.
Anh đang cố đưa ta về nhà.
I'm trying to get this turkey defrosted before tomorrow.- Oh!
Anh đang cố lấy còn gà Tây này ra rã đông trước ngày mai. Oh!
I'm trying to get there.
Tao đang cố lết qua đó.
I'm trying to get better, and I am getting better.
Em đang cố gắng cải thiện và em đang cải thiện.
I'm trying to get him to marry me.
Tôi sẽ cố làm cho ông ấy cưới tôi..
I'm trying to get a seat.
Tao đang cố kiếm chỗ đây.
I'm trying to get the stuff, Joe. Hey, what you keep bending over.
Em đang cố lấy đồ. Sao mà cứ phải cúi người….
I'm trying to get her off of him.
Tôi đang cố kéo ả ra khỏi nó.
Results: 92, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese