I CAN'T WAIT UNTIL in Vietnamese translation

[ai kɑːnt weit ʌn'til]
[ai kɑːnt weit ʌn'til]
tôi không thể chờ đến
i can't wait
em không thể đợi đến
i can't wait until
em không thể chờ đợi đến khi
i can't wait until
em không thể chờ đến khi

Examples of using I can't wait until in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't wait until he's old enough to really process what's going on.”.
Em không thể chờ đợi đến khi nó đủ lớn để thực sự tận hưởng cuộc sống ở đây”.
I can't wait until the day when it's just us, music and the road.
Âm nhạc và những cung đường. Em không thể đợi đến ngày mà chỉ có hai ta.
I can't wait until he is old enough to really enjoy the Holiday.
Em không thể chờ đợi đến khi nó đủ lớn để thực sự tận hưởng cuộc sống ở đây”.
I can't wait until Christmas is over so I can dump this stupid outfit.
Em không thể chờ đến khi Giáng sinh kết thúc để emthể bỏ bộ đồ ngu ngốc này.
I can't wait until she's big enough to really enjoy it.
Em không thể chờ đợi đến khi nó đủ lớn để thực sự tận hưởng cuộc sống ở đây”.
I can't wait until Saturday,” he says, his eyes glowing with salacious delight.
Anh không thể chờ đến thứ bảy được,” anh nói, mắt anh sáng lên với sự thích thú đầy khêu gợi.
I can't wait until the season gets started so you two scamps have something to do with yourselves.”.
Tôi không thể đợi đến khi mùa vũ hội bắt đầu để quỷ sứ các cô có việc mà làm.”.
I can't wait until you share the rest of your kitchen.
Bạn có thể đợi cho đến khi bạn dọn dẹp các phần còn lại của nhà bếp.
It's great to play here and I can't wait until the season starts.
Thật là tốt để có được sự hào hứng này và tôi không thể chờ tới khi mùa giải khởi tranh.
I cannot wait until Dec. 3.
Nhưng tôi không thể chờ đến chiều 30.
That night I decided that I couldn't wait until I was retired;
Đêm đó tôi quyết định rằng tôi không thể đợi đến khi tôi nghỉ hưu;
I cannot wait until the next time.
Nhưng tôi không thể đợi đến lần sau.
I can not wait until you get on Survivor!
Tôi không thể đợi đến khi được gặp Operator!
I cannot wait until everything is done to relax.
Cậu không thể chờ cho đến khi mọi chuyện đã xong để thư giãn.
I cannot wait until the weekend.
Mình không thể đợi đến cuối tuần được.
I can not wait until they all arrive.
Cô không thể chờ cho đến lúc tất cả ra về.
I cannot wait until it rains.
Anh không thể đợi đến lúc mưa tạnh.
I can not wait until you are on the road.
Cô không thể chờ đến lúc lên đường.
I couldn't wait until tonight.
Ta không thể đợi tới tối nay.
But I am here to work and I cannot wait until July 7 to go out on the pitch.
Nhưng tôi ở đây để làm việc và tôi không thể chờ đến ngày 7/ 7 để bước ra ngoài sân cỏ.
Results: 39, Time: 0.0733

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese