I CANNOT THINK in Vietnamese translation

[ai 'kænət θiŋk]
[ai 'kænət θiŋk]
tôi không thể nghĩ
i can not think
i don't think
i couldn't believe
i can't imagine
was impossible for me to think
i never thought
tôi không thể tưởng
tôi nghĩ không có
i don't think there is
i think there is no
i can't think
i thought they had no
tôi chẳng thể nghĩ
i can't think

Examples of using I cannot think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot think of anything that would have made the loss of the election from my point of view more certain.”.
Tôi không thể nghĩ đến bất cứ điều gì có thế khiến cho cuộc tuyển cử theo quan điểm của tôi thất bại chắc chắn hơn".
I cannot think of any group that finished in less than seven years,” he replied,“nor any that took more than ten.”.
Tôi không thể nghĩ là có nhóm nào hoàn tất công việc trước 7 năm,” ông trả lời,“ và cũng không có nhóm nào mất quá 10 năm.”.
I cannot think that a man like Bodhidharma, so outrageous in his statements, can make these two things significant practices.
Tôi không thể nghĩ được rằng một người như Bồ đề đạt ma, mãnh liệt thế trong phát biểu của ông ấy, có thể làm cho hai điều này thành thực hành có ý nghĩa.
I cannot think why the whole bed of the ocean is not one solid mass of oysters, so prolific the creatures seem.
Tôi không thể nghĩ tại sao toàn bộ đáy của đại dương lại không là một khối đặc những con sò, những sinh vật có vẻ sinh sản quá nhiều.
And until he is dead, I cannot think or say what might be thought or said.
Và tận cho đến khi anh ấy mất, tôi không thể nghĩ hay nói về những gì từng suy nghĩ
And I cannot think of a better person than you. It's better that someone else takes over for a while.
Tốt hơn để ai đó quản lí họ trong một thời gian và tôi không thể nghĩ đến ai tốt hơn cô.
I cannot think of any need in childhood as strong as the need of a father's protection.”.
Tôi không nghĩ có nhu cầu nào mạnh mẽ hơn trong thời thơ ấu bằng việc được sự bảo vệ của người cha”.
I cannot think that the world, as we see it is the result of chance;
Tôi không thể nào nghĩ được rằng thế giới, như chúng ta đang thấy, là kết quả của sự tình cờ;
I cannot think of a legitimate argument why anyone would not support the wall as part of a multilayered border security issue,” said Morgan.
Tôi không thể nghĩ ra một lý lẽ hợp pháp, tại sao mọi người không ủng hộ bức tường như một phần của vấn đề an ninh biên giới,” Morgan nói.
I cannot think of anything except a graveyard, and darkness which goes on becoming darker and darker.
không thể nghĩ được cái gì ngoại trừ nấm mồ, và bóng tối cứ trở thành ngày một tối hơn.
I cannot think of any need in childhood as strong as the need for a father's protection.- Sigmund Freud.
Tôi không nghĩ ra được nhu cầu nào thời thơ ấu lại mạnh mẽ như mong muốn có được sự bảo vệ của người cha- Sigmund Freud.
I cannot think of a legitimate argument why anyone would not support the wall as part of a multi-layered border security issue,” Morgan said.
Tôi không thể nghĩ ra một lý lẽ hợp pháp, tại sao mọi người không ủng hộ bức tường như một phần của vấn đề an ninh biên giới,” Morgan nói.
I cannot think of silence or harmony when I am in conflict.
Tôi không thể suy nghĩ về bất động hay hiệp thông khi tôi đang xung đột.
I cannot think of a good argument reconciling secrecy in the context of public financial obligations with the public interest.
Tôi không thể nghĩ ra được một lập luận tốt nào để dung hòa bí mật trong nghĩa vụ tài chính công với lợi ích công cộng.
I cannot think that Kante, Hazard can play 70 matches in a season.
Tôi không nghĩ Kante và Hazard có thể chơi 70 trận đấu trong một mùa giải.
Yet I cannot think that, because I did not originate the ideas, my little composition
Thế nhưng, tôi không nghĩ rằng, bởi vì tôi không sáng tạo ra những ý tưởng đó,
It is because I cannot think of a meaning for them to attack now.”.
Đó là bởi con không nghĩ ra lý do gì để chúng tấn công chúng ta nữa.”.
Dyn: Mother, I'm sorry, but I cannot think of that man as father.
Dyn: Con xin lỗi, thưa mẫu thân, nhưng con không thể xem người đàn ông đó là cha mình được.
I cannot think of a song that fires me up and encourages me to dig deeper more than
Tôi không thể nghĩ ra một bài hát nào có thể truyền cảm hứng
A cat can look out for itself, but I cannot think what will become of the others.”.
Một con mèo có thể tự lo cho nó, nhưng tôi không nghĩ được những gì sẽ xảy ra cho những con thú kia”.
Results: 130, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese