I CANNOT DO in Vietnamese translation

[ai 'kænət dəʊ]
[ai 'kænət dəʊ]
tôi không thể làm
i can't do
i can't make
i wasn't able to do
i was unable to do
i couldn't get
i don't do
tôi không thể thực hiện
i can't do
i could not carry out
i can't make
i cannot perform
impossible for me to carry out
con không thể làm điều
i can't do
tôi không làm được
i can't do
i don't get
i don't make
i can't make it
i'm not getting
i won't do

Examples of using I cannot do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot do this again tomorrow.
Mai ta không thể làm lại.
You know that I cannot do that, Master.
Cậu biết là tôi không thể làm như thế mà, cậu chủ.”.
You know too well I cannot do that!
Ngươi biết rõ ta không thể làm được!”!
I know I cannot do this on my own strength.
Tôi biết rằng mình không thể làm được điều này bằng sức của riêng tôi.
I cannot do it every day.
Tôi không thể làm điều đó mỗi ngày.
I cannot do so now because my hands are tied.”.
Nhưng tôi không thể thực hiện nó vì tay tôi quá ngắn”.
I cannot do my job without using the computer.
Chúng ta không thể làm việc mà không sử dụng đến máy tính.
I cannot do many things without it.
Tôi không thể làm được nhiều thứ mà không có họ.
I was reminded yesterday that I cannot do everything.
Người ta nói với tôi rằng tôi không thể làm được mọi thứ.
No, no, no. I cannot do this.
Không. Tớ không… Tớ không thể làm việc này.
I cannot do it anymore.
Tôi không thể làm như thế nữa.
I cannot do the things. Stop. Hey!
Stop.- Em không thể làm được, Hey!
But I cannot do this.
Nhưng em không làm được.
Admiral, you know I cannot do that.
Đô đốc, bà biết tôi không thể làm vậy mà.
No, I cannot do that.
Không, con không thể làm thế.
And I cannot do both.
Và… anh không thể làm cả hai.
I cannot do it to him.
Tôi không thể làm điều đó với ông ta.
I cannot do this without yöu.
Ta không thể làm được nếu không có nàng.
I cannot do this with you.
Ta không thể làm điều này với em Violet.
I cannot do this for you.
Ta không làm điều này với mày.
Results: 222, Time: 0.0621

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese