I WAS JUST TRYING in Vietnamese translation

[ai wɒz dʒʌst 'traiiŋ]
[ai wɒz dʒʌst 'traiiŋ]
tôi chỉ cố
i'm just trying
i'm only trying
i was trying
i only attempt
tôi chỉ đang cố
i'm just trying
i'm only trying
i'm just tryin
tôi chỉ muốn
i just want
i just wanna
i only want
i would just like
i just need
i just wish
i only wish
i'm just trying
i simply wanted
i'm trying
tôi chỉ đang thử
anh chỉ cố gắng
i'm just trying
tôi chỉ định
i specify
i appointed
i'm just going
i was just gonna
i assign
con chỉ ráng
em chỉ cố gắng
i am just trying
i was only trying

Examples of using I was just trying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was just trying to make the best of the situation.
Tôi chỉ cố làm cho tình hình khá hơn.
I was just trying.
Tôi chỉ đang cố.
I told you, I was just trying to stop Wang Tien-yu that night.
Tôi nói rồi, tối đó tôi chỉ cố ngăn cản Vương Thiên Hựu.
It's magic. I was just trying to make him smile.
Ảo thuật ấy mà. Tôi chỉ đang cố khiến thằng bé mỉm cười.
I was just trying to get closer to see the light on the streets.
Tôi chỉ muốn tới gần hơn để nhìn đèn đường thôi.
I was just trying to make the shot.
Em chỉ cố gắng ghi bàn thôi.
I was just trying to help.
Con chỉ cố gắng giúp thôi.
I'm sorry. I was just trying to figure out what happened.
Tôi xin lỗi. Tôi chỉ đang cố tìm hiểu chuyện đã xảy ra thôi.
I was just trying to help, Jack.
Tôi chỉ muốn giúp thôi mà, Jack.
Hey, you know, I was just trying to help you out, right?
Này, tôi chỉ cố giúp cậu thôi?
Well, I was just trying to help with.
Chà, tôi chỉ muốn giúp.
I was just trying to get some sleep. Why?
Tại sao? Tôi chỉ đang cố chợp mắt mà?
I was just trying not to be too hard on myself.
Tôi chỉ đang cố không quá khắt khe với bản thân.
I was just trying to train the kid to… and wide.
Tôi chỉ muốn tập cho thằng nhóc… Được rồi.
Bennie! I was just trying to give us a head start.
Bennie đó hả! tôi chỉ đang cố để giúp chúng ta khởi đầu mĩ mãn hơn thôi.
I was just trying to teach you all a lesson. Red 14.
Tôi chỉ muốn dạy mọi người một bài học mà thôi. Đỏ 14.
I was just trying to imagine what it must be like.
Tôi chỉ đang cố tưởng tượng sẽ thế nào.
I was just trying to keep it a bit under wraps.
Tôi chỉ muốn giữ chút bí mật.
I was just trying to help. Ever.
Tôi chỉ muốn giúp thôi. Không bao giờ.
I was just trying to help.
Tôi chỉ muốn giúp thôi.
Results: 400, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese