I WON'T ASK in Vietnamese translation

[ai wəʊnt ɑːsk]
[ai wəʊnt ɑːsk]
tôi sẽ không hỏi
i will not ask
i wouldn't ask
i'm not gonna ask
i'm not going to ask
i shall not ask
tôi sẽ không yêu cầu
i will not ask
i wouldn't ask
i'm not gonna ask
tôi sẽ không đòi
con không cầu xin
i do not ask
i do not pray
không cầu xin
not beg
do not pray
do not ask
am not asking
neither beg
won't ask
haven't asked
em sẽ không đòi hỏi
em không yêu cầu
i'm not asking
i did not ask

Examples of using I won't ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's fine, I won't ask for much like your vassals.
Không sao đâu, tôi sẽ không đòi hỏi nhiều như những người hầu cận của cô.
Oh I won't ask for much this Christmas.
Em sẽ không yêu cầu nhiều Giáng sinh này.
I'm sorry, I won't ask again.
Xin lỗi bố, con sẽ không hỏi nữa đâu.
I won't ask anything too difficult from you.
Em sẽ không yêu cầu gì quá đáng đâu.
I won't ask whether you have a License.
Bố sẽ không hỏi con có làm được bài không..
That's just fine, I won't ask Kaguya anymore.
Thôi kệ, tớ không hỏi Kaguya nữa đâu.
I won't ask you to fight my war.
Em sẽ không yêu cầu anh chiến đấu vì em..
I won't ask you again, I promise.".
Mình sẽ không hỏi cậu nữa, mình hứa.
I won't ask for much this christmas.
Em sẽ không yêu cầu nhiều Giáng sinh này.
And I won't ask for overtime. I will be your defense.
Tôi sẽ bảo vệ anh, khỏi cần tiền ngoài giờ.
I won't ask you to understand.
Tôi không yêu cầu cậu hiểu.
I won't ask you for anything in return.
Chị không đòi em đền đáp gì đâu.
I won't ask for anything else.
Em không đòi hỏi gì nữa.
I won't ask again.
Tao không hỏi lại đâu.
No, lngeles, I won't ask him a poxy thing.
Không, tôi không hỏi ông ấy một điều vớ vẩn thế.
I won't ask you again.
Ta không hỏi lại đâu.
I won't ask for a salary, so let me do what I want to.
Tôi không đòi lương đâu, để tôi làm theo ý muốn đi.
I won't ask anymore.
Em sẽ không hỏi nữa.
I won't ask for anything else.
Anh sẽ không yêu cầu em gì nữa đâu.
No, I won't ask him a poxy thing.
Không, tôi không hỏi ông ấy một điều vớ vẩn thế.
Results: 137, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese