IF IT MAKES in Vietnamese translation

[if it meiks]
[if it meiks]
nếu nó làm
if it makes
if it does
if it causes
if it works
nếu nó khiến
if it makes
if it causes
if it leads
if it leaves
nếu nó giúp
if it helps
if it makes
if it gets
if it gives

Examples of using If it makes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it makes you happy, then,
Nếu việc đó làm bạn hạnh phúc,
If it makes you happy I mean.
Ý tao là nếu nó làm mày hạnh phúc.
If it makes you feel any better, you can kill my wife!
Nếu làm anh cảm thấy tốt hơn, anh có thể giết vợ tôi!
Yeah… but if it makes you better, then--.
Nhưng nếu làm vậy em vui thì…- Ừ.
I will include this if it makes any difference.
Tôi sẽ bao gồm điều này nếu nó làm nên sự khác biệt.
If it makes you hate me less.
Nếu điều đó khiến em bớt ghét chị hơn.
Good, if it makes you happy.
Tốt thôi, nếu điều đó làm em vui.
Shoot me if it makes you feel better.
Cứ bắn tôi nếu điều đó khiến ông thấy dễ chịu hơn.
If it makes you feel any better, I forgot my reading glasses.
Nếu điều này khiến em thấy tốt hơn thì anh đã quên đem theo kính.
Me neither. If it makes you feel any better.
Tôi cũng vậy nếu điều đó làm cô thấy khá hơn.
Well, if it makes you happy.
Tốt thôi, nếu điều đó làm em vui.
Ridiculous, but if it makes you happy, fine.
Hài thật, nhưng nếu làm thế khiến bà vui, thì tốt thôi.
I'm sorry if it makes you uncomfortable.
Tôi xin lỗi nếu đã làm cậu khó chịu.
If it makes you happy, I'm okay with it..
Nếu việc đó làm em hạnh phúc, anh cũng không phản đối.
Okay-Sawyer can come with me if it makes you feel better.”.
Được rồi- Sawyer có thể đi với em nếu điều đó khiến anh thấy dễ chịu hơn.".
If it makes you feel any better, Hotch and Morgan took off.
Nếu điều này khiến chú cảm thấy tốt hơn, Hotch và Morgan bắt chước rồi đấy.
What if it makes you worse?
Nếu như nó khiến anh tệ hơn thì sao?
Write down your questions if it makes you feel more comfortable.
Hãy viết những câu hỏi của bạn ra nếu điều này làm bạn thoải mái hơn.
I seriously don't get it, but if it makes him happy….
Tôi không thực sự hiểu lắm nhưng nếu điều này làm anh vui….
Adulation is a grave fault if it makes one an.
Xấu là một lỗi nặng nếu vì làm một.
Results: 276, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese