IF YOU KEEP in Vietnamese translation

[if juː kiːp]
[if juː kiːp]
nếu bạn giữ
if you keep
if you hold
if you stay
if you remain
if you maintain
if you carry
if you are retaining
nếu bạn tiếp tục
if you continue
if you keep
if you go on
if you go ahead
if you remain
if you carry on
if you continually
if you continually resupply
if you moved on
if you further
nếu bạn cứ
if you keep
if you go
if you just
if you continue
nếu anh cứ
if you keep
if you just
nếu cậu cứ
if you keep
if you just
nếu bạn duy trì
if you maintain
if you keep
nếu cô cứ
if you keep
if you just
nếu anh tiếp tục
if he continued
if you keep on
nếu bạn vẫn
if you still
if you are
if you remain
if you continue
if you keep
if you have
if you stay
nếu bạn luôn
if you always
if you consistently
if you keep
if you're
if you ever
if you constantly
if you usually
nếu cô tiếp tục
nếu anh giữ
nếu ông cứ
nếu em cứ
nếu cậu cứ tiếp tục
nếu ông tiếp tục
nếu cứ giữ
nếu con giữ
nếu cô vẫn
nếu cô giữ
nếu bạn ghi
nếu ông giữ
nếu con cứ
nếu cháu tiếp tục
nếu con tiếp tục

Examples of using If you keep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And if you keep asking me to steal something from you..
Nếu cô tiếp tục yêu cầu tôi lấy cái gì.
If you keep spending like this, you will never buy a house.
Nếu anh cứ tiêu xài thế này, anh sẽ không mua nhà được đâu.
And if you keep playing, you will lose.
nếu anh tiếp tục chơi, anh sẽ thua.
I'm gonna get a hemorrhoid if you keep telling me names.
Tôi sẽ lòi trĩ nếu cô cứ nói tới những cái tên.
How am I supposed to do it at all if you keep barging in on me?
An8} Thế tớ phải làm sao nếu cậu cứ xông vào?
Look, if you keep yelling at me, I'm never gonna get there.
Này, nếu em cứ hét vào mặt anh, anh sẽ không đến đó đâu.
If you keep following me, I'm not going to be nice anymore.
Nếu ông cứ đi theo ta, ta sẽ không tử tế nữa đâu.
If you keep them clean.
Nếu anh giữ nó sạch sẽ thì không sao mà.
And if you keep losing.
nếu anh cứ thua.
And if you keep asking me to steal something.
Nếu cô tiếp tục yêu cầu tôi lấy cái gì.
You will become a better writer if you keep writing.
Anh sẽ là nhà văn nếu anh tiếp tục viết.
There will be nothing left of that if you keep rubbing it.
Sẽ không còn gì bám vào đó nếu cô cứ lau mãi như vậy.
Jimmy, how you gonna pay me back if you keep losing to Tej?
Jimmy, làm sao cậu thanh toán cho tôi được nếu cậu cứ thua Tej hoài?
If you keep looking at it, the door's never gonna boil.
Nếu cậu cứ tiếp tục nhìn nó, nó sẽ ko bao giờ sôi đâu.
Also, if you keep jumping like that, your joints will suffer.
nếu ông cứ nhảy như thế, khớp gối cũng sẽ hỏng.
If you keep saying you want to break up.
Nếu em cứ nói muốn chia tay.
If you keep them clean, it's okay.
Nếu anh giữ nó sạch sẽ thì không sao mà.
It's only going to make this more dangerous. But if you keep resisting me.
Chỉ làm việc này thêm nguy hiểm. Nhưng nếu anh cứ cự tuyệt.
If you keep hiring.
Nếu ông tiếp tục thuê.
If you keep interrupting me, I won't be able to focus.
Nếu ông cứ xen ngang thì tôi không thể tập trung được.
Results: 850, Time: 0.0806

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese