IN THAT CASE in Vietnamese translation

[in ðæt keis]
[in ðæt keis]
trong trường hợp đó
in that case
in that situation
in the event that
in that instance
in that scenario
in such circumstances
trong vụ này
in this case
in the incident
in this affair
on this deal
in this attack
of this crime
trong vụ án đó
in that case

Examples of using In that case in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Um, in that case, I will call you Kumin-senpai then.
Ừm, trong trường hợp ấy, em sẽ gọi chị là Kumin- senpai vậy.
In that case, it's the client requirement.
Trừ trường hợp đó là yêu cầu bắt buộc của khách hàng.
And in that case, the court will have.
Trong những trường hợp như vậy, tòa án sẽ có.
In that case, you could see worsening symptoms like I did.
Trường hợp này bạn sẽ gặp những triệu chứng nghiêm trọng hơn như.
In that case, I will give you Max's phone number.
Vậy ra em thuộc lòng số điện thoại của Max….
In that case, one needs to install a previous version.
Trường hợp bạn cần khôi phục lại một phiên bản trước đó.
In that case, why don't you take spa at home?
Vậy tại sao bạn không làm spa tại nhà nhỉ?
In that case should I do the NC?
Trường hợp này thì mình phải làm ntn?
Only in that case, though.
Nhưng chỉ trong trường hợp đó mà thôi.
In that case, you are being.
Trường hợp bạn đang là.
In that case we will not accept return of the goods.
Trường hợp chúng tôi không chấp nhận sự trả lại hàng.
In that case is legitimate.
Trường hợp đóhợp pháp.
Yes, in that case!'.
Đúng với trường hợp này!".
In that case, return false.
Ngược lại thì return False.
In that case, please make use of our guidance.
Trong những trường hợp đó, hãy thử sử dụng hướng dẫn của chúng tôi.
The soldier in that case was a 42-pound robot called a PackBot.
Người lính trong trường hợp trên là con robot 42 cân tên PackBot.
It was observed in that case that;.
Trường hợp đó đã được xem là.
In that case, no‘thing' will work for you.
Trong những trường hợp đó, sẽ không có gì để“ làm” cả.
In that case, check.
Trường hợp này, kiểm.
In that case I return you your money.".
Tiền này, em nhất định trả lại cho.”.
Results: 3168, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese