IS BORING in Vietnamese translation

[iz 'bɔːriŋ]
[iz 'bɔːriŋ]
chán
boredom
dull
tire
weary
bored
am sick
depressed
fed
là nhàm chán
is boring
is boredom
is dull
rất nhàm chán
very boring
be boring
be very boring
be so boring
very dull
quite boring
is boring
là buồn chán
is boring
thật nhàm chán
be boring
is so boring
is really bored
buồn tẻ
dull
drab
dreary
tedious
humdrum
monotonous
boring
dullness
boredom
quá nhàm chán
too boring
so boring
too dull
too lame
đang buồn chán
are bored
get bored
rất tẻ nhạt
be very tedious
be boring
is bored

Examples of using Is boring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
and babies is boring.
trẻ con chán ngắt!
which is great because perfect is boring.
hoàn hảo thì rất nhàm chán.
Who said SAP is boring?
Ai nói rằng Sapa buồn tẻ?
Your life is boring in Bangkok?
đang buồn chán ở Bangkok à?
Eh, fashion is boring.
Eh, thời trang thật nhàm chán.
Sherlock is boring.
Sherlock đang buồn chán.
Your cat is boring.
Chú Mèo của bạn đang buồn chán.
His web site is boring!
Nội dung website bạn đang quá nhàm chán!
Her life is boring, ordinary and perfect.
Cuộc đời của cô buồn chán, tẻ nhạt và bình thường.
Many people think hamburger is boring and uninteresting.
Nhiều người tin rằng chuyện phiếm là rất nhàm chán và không thú vị.
Her personality is boring.
Tính cách của anh ta chán ngắt.
If a person is boring, this means that they make other people bored:.
Nếu một người là boring, thì có nghĩa người đó làm cho người khác bored.
That is boring and bad design.
Thiết kế quá chán và tệ.
It is boring to date yourself, and HQBs have figured this out.
được nhàm chán hẹn hò với chính mình, và HQBs đã figured này ra.
Britney Spears is boring.
Britney Spears đã chán khoe hàng.
This is boring already.
Chưa gì đã thấy chán rồi.
This is boring. I'm bored..
Tôi chán quá. Thật chán..
This is boring.
Chán quá.
Truth is boring!
Thú thực là Chán!
Dinner is boring.
Bữa tối thật tẻ nhạt.
Results: 374, Time: 0.0718

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese