IT DOESN'T MATTER WHAT in Vietnamese translation

[it 'dʌznt 'mætər wɒt]
[it 'dʌznt 'mætər wɒt]
gì không quan trọng
it doesn't matter what
what aren't important
nó không quan trọng những gì
it doesn't matter what
it's not important what
không có vấn đề gì
no matter what
no problem
without issue
not be a problem
don't have a problem
no trouble
chẳng có gì quan trọng
is not important
of no importance
nothing important

Examples of using It doesn't matter what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Penny, it doesn't matter what you did in the past.
Penny, không quan trọng những gì cô đã làm trong quá khứ.
It doesn't matter what I think.
Chuyện tớ nghĩ gì đâu có quan trọng.
It doesn't matter what he deserves.
Hắn xứng đáng với cái gì chẳng quan trọng.
It doesn't matter what I want.
Em muốn cái gì không quan trọng.
It doesn't matter what you do to them.
Chẳng là vấn đề gì với việc anh làm với họ.
It doesn't matter what I believe.
Tôi tin điều gì không quan trọng.
Because the board believes it. Well, it doesn't matter what you believe, Jim.
Ông tin cái gì không phải là vấn đề Jim.
It doesn't matter what I say it is.
Không quan trọng điều chúng ta nói là gì.
It doesn't matter what I believe. Do you?
Tôi tin điều gì không quan trọng. Vậy à?
It doesn't matter what you did in the past.
Không quan trọng những gì cô đã làm trong quá khứ.
It doesn't matter what's true!
Vấn đề không phải cái gì là sự thật!
It doesn't matter what I believe.
Tôi tin cái gì không quan trọng.
It doesn't matter what age, once the time comes you marry.
Nó không có vấn đề gì tuổi, khi thời gian đến bạn kết hôn.
It doesn't matter what I think of Chelsea Manning.
Điều tôi nghĩ về mùa giải của Chelsea thế nào không quan trọng.
It doesn't matter what you or anyone calls it anymore.
Việc mình hay người khác gọi đó là gì không quan trọng.
Louis, it doesn't matter what I see.
Ông Louis, tôi thấy gì không phải vấn đề.
It doesn't matter what I think.
Tôi nghĩ thì quan trọng gì.
My name is… It doesn't matter what your names are!
Tên em là… Tên tụi bây là gì không có quan trọng.
It doesn't matter what you do, if you do it with 100% of your attention, you are not wasting your life.
Bạn làm gì không quan trọng, miễn sao là nếu bạn dồn hết tâm sức vào làm nó, bạn se không lãng phí đời mình.
It doesn't matter what you want to test, nor does it matter how much better you think you can make that one thing.
Nó không quan trọng những gì bạn muốn thử nghiệm, cũng không quan trọng bạn nghĩ bạn có thể làm được điều đó tốt hơn bao nhiêu.
Results: 199, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese