IT HASN'T in Vietnamese translation

[it 'hæznt]
[it 'hæznt]
nó đã không
it has not
it was not
it has failed
it was no
it did not
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
nó chưa
it yet
it never
it's not
it has
it already
it now
it before
không phải
not
without having to
is no
nó chưa từng
it never
it hasn't
it ever
nó vẫn không
it is not
it's still not
it has not
it still wont
nó còn không
it's not
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
nó đã ko

Examples of using It hasn't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No, it hasn't done all those wonderful things.
Không, họ không có những điều đó mà họ rất tuyệt vời.
It hasn't worked for 50 years.”.
Người đó đã không còn hoạt động 50 năm rồi.”.
Yet, it hasn't happened on a wide scale.
Nhưng điều đó đã không diễn ra trên diện rộng.
It hasn't been sold in the street for a long time," says one.
Không còn bán ở phố này từ lâu rồi," một người nói.
It hasn't always been like this in Euchareena.
Nó đã luôn luôn như thế ở Euchareena.
It hasn't touched the ground!
Nó còn chưa chạm đất mà!
It hasn't a star on its head.
Không còn ngôi sao ở trên đầu mình.
It hasn't any powers over life and death.
Nó không có sức mạnh ảnh hưởng đến cuộc sống và cái chết.
It hasn't been used since 2003.
Không còn được sử dụng kể từ năm 2003.
Russia has a drought like it hasn't seen in 130 years?
Đây là đợt nóng mà Nga chưa từng bị trải qua trong 130 năm…?
Either way, it hasn't been played nearly enough!!
Lần trước dù gì cũng đâu có chơi được nhiều!!!
It hasn't been my practice in the past.
Điều này đã không được thực hành của tôi trong quá khứ.
It hasn't been all sunshine and rainbows for Bitcoin SV.
Nó đã không phải là tất cả ánh nắng mặt trời và cầu vồng cho Bitcoin SV.
It hasn't changed much, and I'm glad.
Nó đã thay đổi rất nhiều nên tôi vui lắm.
It hasn't closed, right?
Nó vẫn chưa đóng à?
It hasn't arrived.
Chưa đến.
It hasn't done anything wrong! No!
Nó không có làm gì xấu đâu! Không!.
No, it hasn't.
Không nó không phải.
It hasn't been ten years already.
Đâu đã được mười năm.
It hasn't intuition.
Nó không có trực giác.
Results: 426, Time: 0.0778

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese