IT SHOULD NOT in Vietnamese translation

[it ʃʊd nɒt]
[it ʃʊd nɒt]
nó không nên
it should not
it's not advisable
it must not
it should never
it ought not
it should neither
nó không cần phải
it doesn't need
it should not
it is no need
it does not require
đừng nên
should not
must not
should never
better not
ought not
don't want
don't get
don't make

Examples of using It should not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It should not be taken as professional advice.
Bạn không nên xem nó là lời khuyên của chuyên gia.
But it should not exceed 21.
Nhưng không được vượt quá 21 điểm.
It should not surprise us that the answer is“both.”.
Không có gì đáng ngạc nhiên khi câu trả lời là: cả hai.
It should not happen in this country.”.
Điều đó không nên xảy ra ở đất nước này.".
I}It shouldn't be too much of a job.
Không có việc gì nhiều.
It should not slow down, increase the speed,
Thế nên không cần giảm tốc độ,
It should not have hit that pillar.
Lẽ ra tôi không nên đâm đầu vào cái cột đó.
It should not exist.
Đáng lẽ nó hề tồn tại.
It should not exist, but someone wanted it to exist.
Đáng lẽ nó hề tồn tại, Nhưng có kẻ muốn hiện hữu.
It should not be confusedRead More.
Không cần băm trộn thêm.
Also, it should not be overused.
Ngoài ra, nó không nên được sử dụng quá mức.
But it should not take higher risks than necessary.
Tuy nhiên, không cần phải mạo hiểm nhiều hơn mức cần thiết.
Trust is like Faith; it should not be blind.
Đức tin là sự biết chắc, đó không phải là sự mù quáng.
Once testing is stopped, it should not be started again.
Một khi đã ngưng làm xét nghiệm thì không cần bắt đầu lại.
This is a secret, it should not be told.
Nó là một bí mật, ko nên nói ra.
A little goes a long way and it should not be overused.
Một chút đi một chặng đường dài và nó không nên được sử dụng quá mức.
And, to some degree, it should not.
Và, ở một mức độ nào đó, nó không nên.
But if you do, it should not be a crime.
Nhưng nếu không làm được thì đó không phải là cái tội.
But I believe that in the private sector it should not be illegal.
Mặc dù ở khu vực tư nhân thì không phải là bất hợp pháp.
There are at least two reasons why it should not happen.
Có ít nhất 2 lí do để không nên làm điều này.
Results: 1286, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese