IT WILL PASS in Vietnamese translation

[it wil pɑːs]
[it wil pɑːs]
nó sẽ qua
it will pass
it will be over
it goes through
it will cross
this would have been over
nó sẽ qua đi
it will pass
nó sẽ pass
it will pass
nó sẽ chuyển
it will transfer
it will turn
it will move
it forwards
it passes
it switches
it will switch
it shall transmit
it's transferred
it will shift
nó sẽ trôi

Examples of using It will pass in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know it will pass for you.
Biết nó sẽ xãy ra cho ngươi.
It will pass in a moment.
It will pass once you get used to the new country.
Nỗi buồn rồi sẽ qua khi bạn đã quen với vùng đất mới.
It will pass as soon as you feel more comfortable here.
Nỗi buồn sẽ qua ngay khi con cảm thấy thoải mái hơn ở đây.
It will pass.
Sẽ qua mà.
It will pass.
Chuyện sẽ qua đi.
Hey… it will pass.
Này… sẽ qua thôi.
It will pass.
Nó sẽ trôi qua.
It will pass.
Nó qua rồi.
It will pass.
Nó sẽ được thông qua.
And it will pass, you know, everything will pass..
Bởi vì mọi chuyện sẽ đi qua, cậu biết mà, chúng ta sẽ vượt qua tất cả.
TOTALLY normal and it will pass.
Nó rất bình thường và rồi sẽ qua đi.
it will hate me, but it will pass eventually.
nhưng mọi thứ rồi sẽ qua.
This is oppressive energy and it will pass.
Khó khnạp năng lượng rồi sẽ qua đi.
But this is life and it will pass.
Đây là cuộc sống, và nó đang trôi qua.
This is just a bump and it will pass.
Nó chỉ là tạm bợ và sẽ qua đi.
First of all, remember that as with everything, it will pass.
Nhưng hãy ghi nhớ rằng, như tất cả những thứ khác, nó sẽ trôi qua mà thôi.
Hang in there, and it will pass.
Nó có mặt ở đó, và rồi sẽ đi qua.
It reminds me that, like all things, it will pass.
Nhưng hãy ghi nhớ rằng, như tất cả những thứ khác, nó sẽ trôi qua mà thôi.
This is only a phase and it will pass.”.
Đây chỉ là tạm thời và sẽ qua đi thôi.”.
Results: 190, Time: 0.0676

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese