LEAKY in Vietnamese translation

['liːki]
['liːki]
bị rò rỉ
leak
leaky
leakage
has been leaked
leaky
bị dột
leaking
leaky

Examples of using Leaky in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dr. Leaky at M. Well, considering I have never seen anyone get it right.
tiến sĩ Leaky tại M.
Dr. Leaky at MIT.
tiến sĩ Leaky tại M.
The research team discovered 12,505 cases of a leaky valve, which can affect how blood flows around the body.
Nhóm nghiên cứu đã phát hiện 12.505 trường hợp bị hở van tim, có thể ảnh hưởng đến việc tuần hoàn máu khắp cơ thể.
In some cases, such as a leaky heart valve, a second surgery may be needed.
Trong một số trường hợp, chẳng hạn như van tim bị hở, phẫu thuật lần thứ hai có thể là cần thiết.
A leaky roof is going to have many more consequences than a scratched wood floor.
Một mái nhà bị dột sẽ có nhiều hậu quả hơn so với sàn gỗ bị trầy xước.
If you have pea soup… make sure you eat it before it eats you. The Leaky Cauldron.
Quán Cái Vạc Lủng has. Nếu cậu gọi một tô súp đậu á… thì chén nó trước khi nó xơi lại cậu.
To fix my leaky faucet, but he never came. For weeks, I have been asking my super.
Sửa lại cái vòi nước bị rỉ, nhưng ông ta không bao giờ đến. Suốt mấy tuần qua, tôi đã yêu cầu chủ hộ.
For weeks I have been asking my super to fix my leaky faucet, but he never came.
Sửa lại cái vòi nước bị rỉ, nhưng ông ta không bao giờ đến. Suốt mấy tuần qua, tôi đã yêu cầu chủ hộ.
To fix my leaky faucet, I have been asking my super but he never came.
Sửa lại cái vòi nước bị rỉ, nhưng ông ta không bao giờ đến. Suốt mấy tuần qua, tôi đã yêu cầu chủ hộ.
You had a leaky faucet, and you called, and they sent me over.
Con có một cái vòi bị rỉ, và con gọi điện, và họ gửi cha đến.
But when skin is leaky because of faulty genes
Nhưng khi da bị rò rỉ vì gen bị lỗi
unless you have lingering problems, such as a leaky heart valve.
chẳng hạn như van tim bị hở.
from congestive heart failure, and in 2009 she underwent cardiac surgery to replace a leaky valve.
trong năm 2009 đã phải phẫu thuật tim để thay thế một van bị hở.
LPS is also called endotoxin and is one of the major reasons why leaky gut syndrome is so hazardous to the body.
LPS cũng được gọi là nội độc tố và là một trong những lý do chính tại sao hội chứng rò rỉ ruột rất nguy hiểm cho cơ thể.
Not smoking and maintaining a healthy weight are just as important for people with leaky heart valves as for other people.
Tránh hút thuốc và duy trì cân nặng khỏe mạnh cũng quan trọng đối với những người bị hở van tim cũng như những người khỏe mạnh.
Colonnade that you do, indeed, have a leaky ship.
cô có một con tàu bị thủng.
Don't let your personal, private information be compromised by leaky internet connections
Đừng để thông tin cá nhân, thông tin riêng tư của bạn bị tổn hại vì rò rỉ kết nối Internet
you can take stock of everything- whether it is a leaky faucet or a diminishing bar of soap that needs to be replaced.
đó là vòi nước bị rỉ hay bánh xà phòng sắp hết cần thay.
No one“owned” the full supply chain, and as a result it was leaky, unreliable, hard to trace
Không ai“ sở hữu” đầy đủ chuỗi cung ứng, và kết quả là nó bị rò rỉ, không đáng tin cậy,
How do I get to the moon with only ten pound, three leaky umbrellas and my bus pass?
Làm sao bố lên được mặt trăng chỉ với 10 bảng Anh, ba chiếc ô rách và thẻ đi xe buýt?
Results: 291, Time: 0.0383

Top dictionary queries

English - Vietnamese