LESSON LEARNED in Vietnamese translation

['lesn 'l3ːnid]
['lesn 'l3ːnid]
bài học
lesson
lecture
learnings
bài học học được
lesson learned
lessons learned
lesson learned

Examples of using Lesson learned in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
normal evacuations, as well as fire practice… This is a lesson learned not to take it lightly.”.
thực hành chữa cháy… Đây là một bài học kinh nghiệm không nên xem nhẹ.
But those who will remain and enter the next epoch will remember the deeply profound lesson learned at the very last moment.
Nhưng những người có thể lưu lại, tiến nhập vào kỷ nguyên tiếp theo, sẽ ghi nhớ bài học[ giáo huấn] sâu sắc đó vào thời khắc cuối cùng.
Lesson learned: Let a flight attendant know when you switch seats, particularly if you need a special meal.
Bài học rút ra: Hãy nói cho một tiếp viên hàng không biết khi bạn đổi chỗ, đặc biệt nếu bạn cần một suất ăn đặc biệt.
NOTE: Lesson learned- wait for a night when there is no wind to shoot with sparklers.
Chú ý: Bài học rút ra- hãy chờ tới đêm khi không có gió để chụp những cây pháo hoa nhỏ.
Lesson learned: The key to successful logo design lies in truly understanding the company and brand.
Bài học rút ra: Chìa khóa tới thiết kế logo thành công nằm ở việc thực sự hiểu về công ty và nhãn hiệu.
Lesson learned: calls to action that are related to your product or service tend to
Bài học rút ra: Call to action có liên quan tới sản phẩm
Lesson learned: Learn the attitude of the old man optimism before the unexpected risks.
Bài học rút ra: Hãy học tập thái độ lạc quan của ông lão trước những sự việc rủi ro không mong muốn.
Lesson learned: If you find a method you like and which works for you, you can start
Bài học rút ra: Nếu tìm thấy một phương pháp bạn thích
Lesson learned: don't assume that placing your call to action higher on the page will boost your conversion rate.
Bài học rút ra: Đừng cho rằng đặt call to action ở vị trí cao trên trang sẽ tăng conversion rate.
Lesson learned: don't assume that placing your call to action higher on the page will boost your conversion rate.
Bài học rút ra: đừng nghĩ đặt nút call to action ở vị trí cao sẽ tăng coversion rate.
Lesson learned: It's not your employer's responsibility to take care of you.
Bài học rút ra: Trách nhiệm của người sử dụng lao động không phải là chăm sóc bạn.
Lesson learned: When you want to explore global markets, just remember that
Bài học rút ra: Khi bạn muốn khám phá thị trường mới,
Lesson learned: Creative financing and generous employees can
Bài học rút ra: Hoạt động tài chính sáng tạo
Lesson learned: Clearly define your goal at the very beginning and then plot a route towards this goal's achievement.
Bài học rút ra được: Xác định mục tiêu rõ ràng ngay từ lúc bắt đầu và sau đó, vạch ra được một con đường cụ thể để đạt được mục tiêu đó.
Lesson learned: A language is a door to an entire world which is wholly worth exploring.
Bài học rút ra: Ngôn ngữ là cảnh cửa dẫn tới cả thế giới rất đáng để khám phá.
Lesson Learned: Literally show the pleasurable outcome your audience will experience if they just click through your call to action.
Bài học rút ra: Theo nghĩa đen cho thấy kết quả thú vị mà khán giả của bạn sẽ trải nghiệm nếu họ chỉ cần nhấp qua lời kêu gọi hành động của bạn….
Lesson Learned: People work to make money, but they should try
Bài học rút ra: Mọi người cần phải làm việc để kiếm tiền,
Lesson learned: Things can happen at any time, and you can't control the outcome.
Bài học rút ra: Mọi thứ đều có thể thay đổi bất cứ lúc nào, và bạn chẳng thể kiểm soát được kết quả của nó.
Lesson learned: If at first you don't succeed, rethink your concept and try again.
Bài học rút ra: Nếu bạn không thành công trong lần đầu tiên, hãy suy tính thêm về ý tưởng của mình và tiếp tục thử lại.
Consider the lesson learned by Zynga, which overpaid for Draw Something developer OMGPOP in 2012.
Hãy nghĩ về bài học của Zynga, công ty đã trả một cái giá rất hậu cho nhà phát triển ứng dụng Draw Something( OMGPOP) vào năm 2012.
Results: 131, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese