NOT TO CUT in Vietnamese translation

[nɒt tə kʌt]
[nɒt tə kʌt]
không cắt
uncut
don't cut
are not cutting
won't cut
hasn't cut
non-cutting
never cut
no cutting
not shaving
wouldn't cut
không cắt giảm
not cut
did not reduce
did not slash
đừng cắt
do not cut
don't slit

Examples of using Not to cut in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Take care not to cut too deeply. The legend does call for the blood of a dead gladiator.
Hãy cẩn thận đừng cắt quá sâu truyền thuyết không nói đến máu của một Gladiator đã chết.
decided not to cut oil production.
quyết định không cắt giảm sản lượng.
The national debt has increased by about 619% from 2014- the year OPEC decided not to cut production, after which oil prices plummeted- to 2016.
Nợ quốc gia đã tăng khoảng 619% kể từ 2014- thời điểm mà OPEC quyết định không cắt sản lượng cho dù giá dầu đang rớt không phanh.
urged Saudi Arabia and the Organization of the Petroleum Exporting Countries(OPEC) not to cut their oil production.
Tổ chức Các nước xuất khẩu dầu lửa( OPEC) không cắt giảm sản lượng khai….
We have noticed rumors on the internet that the Central Economic Working Conference has decided not to cut taxes or fees.
Chúng tôi đang chú ý đến một tin đồn rằng, hội nghị Công tác kinh tế trung ương vừa quyết định không cắt thuế và giảm một số chi phí.
According to the researchers, the ancient Peruvians learned not to cut into the protective membrane around the brain.
Theo các nhà nghiên cứu, người Peru cổ đại đã rút ra kinh nghiệm không cắt màng bảo vệ não.
spearheaded by Saudi Arabia, decided last month not to cut their oil production.
đã quyết định không cắt giảm mục tiêu sản lượng.
Maybe this is why Lord Shiva had showed up in my dream asking me not to cut my hair some fifty years ago.
Có lẽ, đó chính là lí do thần Shiva xuất hiện trong giấc mơ và bảo tôi không cắt tóc vào 50 năm về trước”.
We are paying attention to rumors that the Central Economic Work Conference has decided not to cut taxes and reduce various costs.
Chúng tôi đang chú ý đến một tin đồn rằng, hội nghị Công tác kinh tế trung ương vừa quyết định không cắt thuế và giảm một số chi phí.
Analysts said the decision not to cut output in the face of drastically falling prices was a strategic shift for OPEC.
Giới phân tích cho rằng quyết định không giảm sản lượng dầu bất chấp giá dầu tuột dốc là một động thái chiến lược của OPEC.
Be careful not to cut yourself when you are using sharp objects such as safety razor
Cẩn thận không để cắt chính mình khi bạn đang sử dụng nhọn
Be careful not to cut yourself when you are using sharp objects such as safety razor
Hãy cẩn thận không để bị đứt tay khi bạn đang sử dụng các vật sắc nhọn
Be careful not to cut or nick yourself when using scissors, needles, or knives.
Hãy cẩn thận không để cắt hoặc làm tổn thương bản thân bạn khi bạn sử dụng kéo, kim tiêm hoặc dao;
Be careful not to cut into the silastic material that joins the glass together or you may risk the possibility of a leak.
Cẩn thận để không cắt thành vật liệu xốp tham gia vào thủy tinh với nhau hoặc bạn có thể có nguy cơ bị rò rỉ.
Radiation stains the outside of the diamond, so the cutter must be careful not to cut away too much of the green“skin”.
Những chất phóng xạ đã làm biến màu bên ngoài của viên kim cương, vì thể những người chế tác phải cẩn thận để không cắt đi quá nhiều phần“ vỏ” màu xanh lá cây.
An old Chinese proverb sums up the philosophy:“We sit at table to eat, not to cut up carcasses.”.
Hãy nghe một câu tục ngữ của người Trung Hoa nói lên quan điểm của họ:“ Ngồi vào bàn để ăn, không phải để cắt xé xác chết.”.
This move goes back to the company's belief that they should always be using the best hardware and not to cut corners in this area.
Động thái này quay trở lại niềm tin của công ty rằng họ nên luôn sử dụng phần cứng tốt nhất và không phải cắt góc trong khu vực này.
I told you to just make a few cuts, not to cut it into pieces?
Tôi bảo cậu dùng kéo cắt vừa thôi, ai bảo cắt nát thế này?
Cut off excess lace in the front of the wig be very careful not to cut the hair.
Cắt bỏ phần ren thừa ở phía trước của bộ tóc giả hãy thật cẩn thận để không cắt tóc.
Customers have been urged not to cut short their holiday or go to the airport without checking
Khách hàng cũng đã được yêu cầu không cắt ngắn ngày nghỉ của họ
Results: 82, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese