NOT TO GO in Vietnamese translation

[nɒt tə gəʊ]
[nɒt tə gəʊ]
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
đừng đi
never go
don't go
don't leave
don't walk
don't come
don't take
don't move
don't get
don't wander
don't stray
không đến
not here
have not come
will not come
didn't come
's not coming
didn't go to
did not arrive
couldn't come
sẽ không
will not
will no
shall not
will never
would never
should not
would no
wouldn't
are not going
am not gonna
đừng đến
do not come
do not go
do not arrive
don't get
would not come
you're not going
don't visit
không tới
not here
didn't come
's not coming
didn't go to
hadn't come
am not going to
won't come
never came
did not arrive
wouldn't come
đừng xuống
not
don't come down
đừng tới
do not come
don't go
hadn't come
don't get
do not visit
không vào
not in
do not enter
cannot enter
never enter
failed to enter

Examples of using Not to go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The mother told her children not to go near the river.
Tiếng nhắc nhở của mẹ các em nhỏ là đừng đến gần bờ sông.
Rudy asked me not to go.
Ruth bảo tôi đừng tới.
Then that's all the more reason not to go there.
Thế thì càng có lý do không vào đó.
We agreed not to go public for three months.
THỎA THUẬN Chúng ta đã đồng ý sẽ không công khai trong vòng ba tháng.
She told me not to go into that tent, and I did it anyway.
Cô ấy nói tôi không nên vào đó, mà tôi vẫn vào.
So I advise you not to go.".
Vậy nên chị cũng khuyên em đừng vào".
I told you not to go there!
Em đã bảo anh đừng đến đó!
The chapel? I thought I told you not to go there.
Nhà nguyện? Mẹ đã bảo con đừng tới đó mà.
What do we earn by persuading him not to go to college?
Chúng ta sẽ được gì khi thuyết phục cậu ta không vào đại học?
I would probably vote not to go[to the White House].”.
Ồ tất nhiên là tôi sẽ không( muốn ở lại Nhà Trắng).
Better not to go in there. You may get lost.
Tốt hơn hết con không nên vào đó Con sẽ bị lạc đó.
I told you guys not to go there.
Tôi đã nói các cậu đừng đến đó.
I decided not to go to Saudi Arabia.
Chắc chắn, tôi sẽ không rời khỏi Arab Saudi.
Better not to go in there.
Tốt hơn hết con không nên vào đó.
I told you not to go over there.
Em đã bảo anh đừng đến đó mà.
Promise me not to go up there again.
Hứa với ba là con sẽ không lên đó nữa.
The boatman just told us not to go near it.
Chẳng phải người lái thuyền bảo chúng ta đừng đến gần nó sao.
I have decided not to go traveling.
Tôi quyết định sẽ không đi du lịch.
Not to go in for backstairs psychology.
Đừng có đi vào tâm lý học bằng cổng sau lặt vặt.
We decided not to go all the way.
Rằng ta sẽ không đi hết con đường.
Results: 566, Time: 0.06

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese