OWN FAULT in Vietnamese translation

[əʊn fɔːlt]
[əʊn fɔːlt]
lỗi của chính
own fault
lỗi của
fault of
error of
bug of
failure of
mistakes of
guilt of
sins of
defects of
guilty of
wrong of
lỗi của bản thân
own fault

Examples of using Own fault in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
with cones from space, and it's our planet's own fault.
và đó là lỗi của chính hành tinh chúng ta.
it's her own fault.”.
đó là lỗi của chính cô ấy.
power, it's her own fault.
đó là lỗi của chính cô ấy.
When suffering emerges due to my own fault, why should I be angry with anyone else?
Khi đau khổ do lỗi lầm của chính tôi, tại sao tôi nên tức giận với bất kì một ai khác?
I'm to blame, it's my fault… my own fault… but we'll all be up shit creek!
Anh sẽ đi trách cứ, là lỗi của anh… lỗi của chính anh… rồi chúng ta sẽ trắng tay hết cho mà coi!
an age of irresponsibility, where no one wants to admit that their problems are their own fault.
không ai muốn thừa nhận các nan đề của họ là do tội lỗi chính mình.
perhaps it was his own fault.
có lẽ đó là do lỗi của chính gã.
that's not entirely their own fault.
đó không phải hoàn toàn do lỗi của chính họ.
in what you think is your own fault.
bạn cho là sai của chính bạn.
Innumerable Buddhas have gone by, seeking out every sentient being, but through my own fault, I have not come into the domain of their cure.
Vô lượng chư Phật đã đi qua đây, tìm kiếm mỗi hữu tình, nhưng xuyên qua lỗi lầm của chính tôi, tôi không vào trong giáo pháp cứu độ của chư Phật.
son has experienced… or not… is perhaps, our own fault.
không… có lẽ, do lỗi của chính chúng tôi.
to bandage their eyes, their darkness would be their own fault and not the fault of the sun.
bóng tối của họ sẽ là lỗi của chính họ chứ không phải lỗi của mặt trời.
then it's her own fault.
thì đó là lỗi của bà.
over me(most of which, I might add, stemmed from my own fault or immaturity).
phần lớn những lần đó xuất phát từ lỗi của chính tôi hay là sự bồng bột).
If I had lost that somewhere, it would be my own fault, keeping a distance away from those around me from young… even from my own family.
Nếu tôi có mất đi điều đó đi nữa thì đó cũng là lỗi của bản thân, vì tôi luôn giữ một khoảng cách nhất định đối với mọi người xung quang từ thời còn bé… thậm chí là với cả gia đình mình.
warning Lisa that if she gets punched, it's her own fault.
cô ấy bị đấm, đó là lỗi của chính cô ấy.
it was partly my own fault.
một phần là do lỗi của bản thân tôi.".
guilt for Lockhart's amnesia, but consoles himself with the fact that it was Lockhart's own fault.
anh tự an ủi với thực tế rằng đó là lỗi của chính Lockhart.
It was her own fault that everyone liked Augustus, and sometimes she thought with sorrow
Tất cả là do lỗi của bà khi mọi người đều thích Augustus,
It was her own fault that everyone liked Augustus, and sometimes she thought with sorrow
Tất cả đều do lỗi của bà khi mọi người đều thích Augustus,
Results: 57, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese