PINKER in Vietnamese translation

['piŋkər]
['piŋkər]

Examples of using Pinker in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pink and red roses give only beloved girls;
Hoa hồng màu hồng và đỏ chỉ dành cho những cô gái yêu quý;
Pink tulips mean they care for you.
Hoa hồng màu hồng có nghĩa là tôi chăm sóc cho bạn.
Last night she PINK dare say BUDAPEST.
Tối qua có bà pink dám nói ià.
The stripes next to them are pink, the traditional colour for baby girls.
Những sọc bên cạnh là màu hồng, màu sắc truyền thống của các bé gái.
Black Grey Pink Purple.
Đen Xám Hồng Màu tím.
Gauge pink nylon liner single palm PVC dotte….
Gauge xanh nylon dệt kim đơn cọ PVC dot….
What is a PINK HEAD?
Làm hồng đầu ti là gì?
Appearance PINK CRYSTAL.
Xuất hiện hồng tinh thể.
Pink Rose are known as symbols for love and gratitude.
Hoa hồng màu hồng được biết đến như những biểu tượng cho tình yêu và lòng biết ơn.
Gold and pink will never fail!
Gỗ và trắng không bao giờ thất bại!
Black Pink confirmed the domestic comeback at the end of March.
BLACK PINK được xác nhận comeback vào cuối tháng 3.
Pink phone. Pink lady, pink case.
Quý bà màu hồng, túi màu hồng, điện thoại hồng.
Mm-8mm colored silver mirror black pink bronze blue reflective mirror glass.
Gương 2mm- 8mm màu bạc màu đen đồng màu xanh phản xạ kính gương.
The pink legacy diamond.
Kim cương hồng Pink Legacy.
Daniel H. Pink, author of DRIVE and A WHOLE NEW MIND.
DANIEL H. PINK, tác giả quyển sách bán chạy Drive and A Whole New Mind.
Select PINK FLOYD and click OK.
Chọn Pink Floyd và nhấn OK.
You look a little bit pink, Charlie-boy. Is everything all right?
Trông anh hơi xanh xao Mọi việc ổn chứ?
Decorating With Bubble Gum Pinks: Concept& Inspiration.
Trang trí với Bubble Gum Pinks: Ý tưởng& Cảm hứng.
BLACK PINK is planned to have a comeback in early April.
Black Pink dự kiến comeback vào đầu tháng 4.
White Black Pink Blue.
Trắng Đen Hồng Màu xanh da trời.
Results: 124, Time: 0.0441

Top dictionary queries

English - Vietnamese