PITIFUL in Vietnamese translation

['pitifəl]
['pitifəl]
đáng thương
pitiful
miserable
pathetic
pitiable
pity
lamentable
sad
deplorable
piteous
deserve compassion
tội nghiệp
poor
pitiful
thảm hại
pathetic
miserably
disastrous
miserable
catastrophic
dismal
wretched
pitiful
devastating
dire
thương tâm
pitiful
heartrending
traumatic
thương hại
pity
pitiful
pityingly
sympathy
pathetic
thảm thương
tragic
tragically
miserable
pathetic
pitiful
piteously
pitiful
đáng tiếc
unfortunately
regrettable
a pity
sadly
regrettably
a shame
sad
regretful
lamentable
deplorable

Examples of using Pitiful in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wade Wilson, patron saint of the pitiful.
Wade Wilson, thánh bảo hộ của kẻ đáng thương.
You really gotta hawk it back. Pitiful!
Phải rồi, đến lượt cô. Thật tội nghiệp!
Hey, Wade! Wade Wilson, patron saint of the pitiful.
Wade Wilson, thánh bảo hộ của kẻ đáng thương. Chào Wade!
Some regretful memories or pitiful past, for example, are usually not disclosed to the others to avoid reminiscence of the painful moments.
Ví dụ, một số ký ức đáng tiếc hoặc quá khứ đáng thương thường không được tiết lộ cho những người khác để tránh hồi tưởng lại những khoảnh khắc đau đớn.
At best it is only the pitiful image that your blurred eyes are able to form… Purify yourself.
Đó chỉ là một hình ảnh tội nghiệp mà con mắt mù quáng của bạn đã tạo ra… Hãy thanh tẩy.
This pitiful wall was created to prevent you from knowing the truth, that you live your lives enslaved to the capitalist elite.
Bức tường đáng thương này được tạo ra để ngăn các bạn biết sự thật rằng cuộc sống của các bạn là nhằm nô bậc cho giới quý tộc tư bản.
It was a little pitiful but, that new technique would undoubtedly fail against her.
Có hơi tội nghiệp một chút, nhưng kĩ năng mới ấy chắc chắn sẽ thất bại trước cô thôi.
Our pitiful battle was completely relayed from the helicopter, now we are the most disgraced
Trận chiến thảm hại của chúng tôi đã được phát trực tiếp từ trực thăng,
a significance of its own and cannot be merely a pitiful appendage to life's morning.”.
không thể chỉ là một phần phụ đáng thương cho buổi sáng của cuộc sống.".
Drowning is a very pitiful problem in the past few years every summer.
Đuối nước là vấn đề rất thương tâm trong nhiều năm vừa qua cứ mỗi dịp hè về.
It is only the pitiful image that your blurred eyes are able to form…- Purify yourself.
Đó chỉ là một hình ảnh tội nghiệp mà con mắt mù quáng của bạn đã tạo ra… Hãy thanh tẩy.
On one who is power personified. Your pitiful effort is wasted.
Ngươi chỉ đang lãng phí sức mạnh thảm hại của mình trước ta, sức mạnh được nhân cách hóa.
If there's a way not to kill these pitiful demons, I have to keep trying to come up with it.
Thì tôi sẽ tiếp tục suy nghĩ để tìm cho ra. Nếu có cách để không phải giết những con quỷ đáng thương.
I was feeling all poor, pitiful me'cause of the shit I had brought on myself.
Cháu đã thấy tất cả sự nghèo khổ, thương hại cho cháu, bởi vì cháu đã mang những thứ khốn nạn đó về mình.
It's pitiful for the sword, being called that«black one» all the time, isn't it.”.
Đó là tội nghiệp cho thanh kiếm, được gọi là« một màu đen» tất cả các thời gian, không phải là nó.".
Seeing you so pitiful, I wanted to let you know about a job.
Nhìn thấy bạn như vậy thương tâm, tôi muốn cho bạn biết về một công việc.
This pitiful wall was created to prevent you from knowing the truth, that you live your lives enslaved to the capitalist elite.
Bức tường thảm hại này đã được tạo ra để ngăn các bạn biết được sự thật… rằng các bạn sống cuộc đời nô lệ cho bọn đầu sỏ tư bản.
still are pitiful.
vẫn là đáng thương.
There the silence is broken by the same pitiful sobbing, but the mourners are invisible.
Ở đó sự yên lặng bị phá vỡ bởi những tiếng than khóc thảm thương tương tự, nhưng những người than khóc thì chẳng thấy đâu.
The pitiful Guihua became the target of the village children who chased, beat, and cursed at her.
Guihua tội nghiệp trở thành mục tiêu của bọn trẻ con trong làng đuổi đánh và chửi bà.
Results: 269, Time: 0.0599

Top dictionary queries

English - Vietnamese