POD in Vietnamese translation

[pɒd]
[pɒd]
vỏ
shell
case
cover
peel
housing
bark
skin
crust
enclosure
pods
tàu
ship
train
boat
board
vessel
craft
cruise
spacecraft
rail
kén
cocoon
pod
picky
chrysalis
fussy
khoang
cavity
compartment
board
cabin
bay
deck
chamber
capsule
hold
pod
nhóm
group
team
band
category
pool
quả
fruit
result
effect
indeed
ball
dispenser
effective
efficiency
truly
work
buồng
chamber
room
booth
cabin
cell
cab
pod
ovary
cubicles

Examples of using Pod in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have to remain in your pod.
Anh phải ở buồng của anh.
Landing Pod 1, stand by for launch prep.
Kén đổ bộ 1, chuẩn bị phóng.
I repeat… the emergency pod has been deployed.
Khoang cấp cứu đã được triển khai.
I'm in a maintenance pod.
Em đang trong tàu bảo trì.
Hayes, this will be your pod.
Hayes, đây là buồng của cậu.
Ramstein, the president's escape pod has been located.
Ramstein, khoang thoát hiểm của Tổng thống đã được định vị.
We're not sure how your pod got loose.
Chúng tôi không biết chắc làm sao tàu của cô thoát ra.
I can't find my pod.
Tôi không tìm thấy kén của mình.
Will you be sure he gets in his pod soon?
Có chắc anh ấy vào buồng riêng sớm chứ?
I repeat. The emergency pod has been deployed.
Tôi nhắc lại. Khoang cấp cứu đã được triển khai.
You did this. But Aurora's pod.
Anh đã làm. Nhưng kén của Aurora.
Captain Kirk, you say you jettisoned the pod after the red alert?
Cơ trưởng Kirk, anh bảo anh bỏ tàu đo ion sau báo động đỏ?
Ram cut himself in his pod and requires stitches.
Ram tự cắt vào người ở buồng và cần khâu vết thương.
Not good. We got sparks and fire in the fuel pod.
Không xong rồi, có tia và lửa trong khoang nhiên liệu!
The oxygen tanker could be used as an escape pod.
Bể oxy có thể được dùng như tàu bỏ trốn.
Any one of us would have shoved your ass onto that pod immediately.
Là bất cứ ai cũng sẽ xô anh vào kén ngay lập tức.
You got 40 seconds to get… to the escape pod.
Cô có 40 giây để đến buồng thoát.
No!- They got the fire sealed in the fuel pod.
Không!- Họ chốt lửa trong khoang nhiên liệu!
Pod launch sequence activated.
Kích hoạt trình tự phóng kén.
You say you jettisoned the pod after the red alert? Captain Kirk,?
Cơ trưởng Kirk, anh bảo anh bỏ tàu đo ion sau báo động đỏ?
Results: 752, Time: 0.1233

Top dictionary queries

English - Vietnamese