SEVERAL CHALLENGES in Vietnamese translation

['sevrəl 'tʃæləndʒiz]
['sevrəl 'tʃæləndʒiz]
một số thách thức
some challenges
number one challenge
nhiều thách thức
many challenges
faces various challenges
nhiều thử thách
many challenges
many trials

Examples of using Several challenges in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The U.S. military faced several challenges when the ground campaign began on February 24, 1991.
Quân đội Mỹ đã phải đối mặt với một số thách thức khi chiến dịch trên bộ bắt đầu vào ngày 24/ 2/ 1991.
However, the local wood industry faces several challenges, including wood material shortage and poor design capability, he said.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp gỗ trong nước phải đối mặt với một số thách thức, bao gồm cả tình trạng thiếu nguyên liệu gỗ và khả năng thiết kế kém, ông nói.
Overcoming several challenges, the resolution took over a year to pass.
Vượt qua nhiều khó khăn thách thức, phải mất hơn một năm nghị quyết này mới được thông qua.
The firm faced several challenges, including designing a structure that would hold up against severe arctic temperatures and winds.
Công ty phải đối mặt với một số thách thức, bao gồm thiết kế một cấu trúc có thể chống chọi với nhiệt độ và gió Bắc cực khắc nghiệt.
But the ambitious plan faces several challenges, including persuading Manila residents to move there.
Nhưng tham vọng này cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm thuyết phục người dân từ Manila chuyển sang New Clark.
In several challenges, you can even control a modern gang and fight rivals in a virtual city!
Trong một số thử thách, bạn còn có thể quản lý một băng đảng và chiến đấu với đối thủ trong một thành phố ảo!
However, there are several challenges that need to be straightened out like convincing Manila residents to relocate to New Clark City.
Nhưng tham vọng này cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm thuyết phục người dân từ Manila chuyển sang New Clark.
They do face several challenges, the most important from my view being the token.
Họ phải đối mặt với một số thách thức, mà từ quan điểm của tôi quan trong nhất là dấu hiệu.
The player participates in several challenges to train a chocobo and then uses those skills to race another chocobo at Remiem Temple.
Người chơi có thể tham gia vào vài thử thách để tập cưỡi một con chocobo, và sau đó sử dụng những kỹ năng này để đua với con chocobo khác ở Remiem Temple.
Here are several challenges you can commit to for 30 days to get you on your way to becoming a minimalist.
Dưới đây là một vài thử thách bạn có thể làm theo trong 30 ngày để bắt đầu con đường trở thành một người sống tối giản.
Nonetheless, organic agriculture and food are facing several challenges in Malaysia.
Tuy nhiên, nông nghiệp và nông sản Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
The WB report also points out that Vietnam faces several challenges on competitiveness.
Báo cáo của WB cũng cho rằng, kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về khả năng cạnh tranh.
complex branch of industry which poses several challenges.
nghiệp năng động và phức tạp với nhiều thách thức.
Despite its growth and rapid advancements, the global healthcare industry still faces several challenges in its current form.
Mặc dù tăng trưởng và tiến bộ nhanh chóng, ngành y tế toàn cầu vẫn còn phải đối mặt với một số thách thức dưới hình thái hiện tại của nó.
The study's unique design provides solutions to several challenges that have been difficult to solve,” says coauthor Maoyong Fan,
Thiết kế độc đáo của nghiên cứu cung cấp giải pháp cho một số thách thức khó giải quyết,
Several challenges are built to compete with other players from around the world to see who can go the fastest,
Một số thách thức được xây dựng vào các trò chơi, do đó bạn có thể cạnh tranh
The proposed law and investigation are two of several challenges that Huawei, the world's biggest telecommunications equipment maker, faces in the U.S. market.
Dự luật và quá trình điều tra cáo buộc trên là hai trong nhiều thách thức mà Huawei, hãng sản xuất thiết bị viễn thông lớn nhất thế giới, phải đối mặt ở thị trường Mỹ.
Today's investor is faced with several challenges as they look for a comfortable way to earn higher returns on their money above the current certificate of deposit(CD) and interest rates.
Nhà đầu tư hiện nay phải đối mặt với nhiều thách thức khi muốn tìm ra cách đơn giản để kiếm được mức tỷ suất lợi nhuận cao hơn chứng chỉ tiền gửi( CD) và lãi suất hiện….
Below are several challenges to tackle and evolutions affecting the T&L industry(on top of the previously mentioned customer expectations which are key in all industries).
Dưới đây là một số thách thức để giải quyết và diễn biến ảnh hưởng đến ngành công nghiệp T& L( trên những kỳ vọng của khách hàng được đề cập trước đó là chìa khóa trong tất cả các ngành công nghiệp).
Produce Camp 2021 opened a global audition and had gathered 90 trainees who are accepting several challenges to fight a spot in the newest boyband in Mainland China.
Sáng tạo doanh 2021 đã mở một buổi thử giọng toàn cầu và quy tụ 90 thực tập sinh đang phải trải qua nhiều thử thách để tranh giành một vị trí trong nhóm nhạc nam mới nhất ở Trung Quốc Đại lục.
Results: 105, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese