SHAWN in Vietnamese translation

Examples of using Shawn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going out with Shawn tonight.
Tối nay em sẽ ra ngoài với Sean.
Shawn Mendes or known as Shawn Peter Raul Mendes.
Shawn Mendes tên đầy đủ là Shawn Peter Raul Mendes.
Please pray for Shawn.
Cầu nguyện cho Shaw.
Keep an eye out behind us,' Shawn said.
Hãy nhìn lại phía sau mình đi”- Osgood nói.
But did you tell Shawn what happened?- Maybe it's none of our business?
Có lẽ không phải việc của chúng tôi, nhưng ông đã nói với Shawn chưa?
did you tell Shawn what happened?- Maybe it's none?
ông đã nói với Shawn chưa?
did you tell Shawn what happened?
ông đã nói với Shawn chưa?
A Little About Shawn Doughty.
Vài điều về Shuten Douji.
Congratulations Shawn.
Chúc mừng Shaw.
The author, Shawn.
Tác giả Shaw….
Pray for Shawn.
Cầu nguyện cho Shaw.
Larry King and fourth wife Shawn Southwick King.
Larry King cùng người vợ thứ 8 là Shawn Southwick.
For what? asked Shawn.
Chuyện gì? Shun hỏi.
Next was Shawn.
Tiếp theo là shading.
Return of Shawn.
Sự trở lại của Shade.
Where?” said Shawn.
Ở đâu?” Sunny nói.
When 12-year-old Shawn, a human boy who comes to stay in the home, discovers his mysterious housemate one evening,
Nhưng khi 12 tuổi Shou, một cậu bé con người đến ở trong nhà, phát hiện ra
But when 12-year-old Shawn(David Henrie), a human boy who comes to stay in the home,
Nhưng khi 12 tuổi Shou, một cậu bé con người đến ở trong nhà,
By August 2017, Shawn became the first singer under 20 who had 3 No.
Tháng 8 năm 2017, anh trở thành nghệ sĩ đầu tiên dưới 20 tuổi có 3 ca khúc no.
In 1999, a man named Shawn Fanning, an 18-year old boy forever changed the music industry.
Năm 1999, một chàng trai trẻ 18 tuổi tên là Shawn Fanning đã thay đổi bộ mặt nền âm nhạc mãi tới tận bây giờ.
Results: 1159, Time: 0.0822

Top dictionary queries

English - Vietnamese