THAT WE CANNOT in Vietnamese translation

[ðæt wiː 'kænət]
[ðæt wiː 'kænət]
rằng chúng ta không thể
that we can not
that we can no
that we can never
that we're not able
that we may not
rằng chúng tôi không có
that we have no
that we do not have
that we cannot
mà chúng ta chưa thể
that we can't
that we cannot yet
that we can neither
rằng chúng ta không được
that we are not
that we must not

Examples of using That we cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Matthew 25:13 state that we cannot know the day
13 đều khẳng định rằng, chúng ta không thể biết ngày
For safety reason, please notice that we cannot put Kimono on customers in pregnancy.
Vì lý do an toàn, xin lưu ý rằng chúng tôi không mặc Kimono cho khách hàng đang mang thai.
We need not think, from that example, that we cannot help anybody because it is his or her karma what will happen.
Từ ví dụ này, ta không cần nghĩ là ta không thể giúp ai vì những gì sẽ xảy ra do nghiệp của họ.
ours is so small, that we cannot compete with all the Chinese things being sold here.
quá nhỏ, rằng chúng tôi không thể cạnh tranh với tất cả mọi thứ của Trung Quốc bán ra ở đây.
We must know that there are two things in this world that we cannot stop.
Trên đời này có hai việc mà chúng ta không thể không làm.
It is true that we cannot be joyful all the time
Sự thật là chúng ta không thể vui vẻ mọi thời điểm
All this is evident from the fact that we cannot have more than one event for each instant.
Tất cả điều này hiển nhiên từ thực tế là chúng ta không thể có hơn một biến cố tại mỗi khoảnh khắc.
And to recognize that we cannot come together,
Khi biết rằng vì không được ở bên nhau,
The Cardinal said that we cannot treat all people in the same manner.
Đức Hồng Y nói rằng ta không thể xử với mọi người cùng một cách.
And one of the architectural works that we cannot help but mention the Puskin Art Museum.
Và một trong những công trình kiến trúc đó ta không thể không nhắc tới Viện bảo tàng nghệ thuật Puskin.
The parable of the wicked tenants reminds us once again that we cannot control God's continuous merciful outreach to others.
Dụ ngôn những tá điền ác độc, một lần nữa, nhắc nhở chúng ta là chúng ta không thể kiểm soát được lòng Chúa thương xót liên tục đổ xuống cho những kẻ khác.
It must be emphasised that we cannot tell whether the potential objects are from MH370.
Cần phải nhấn mạnh rằng chúng tôi chưa thể nói chắc chắn liệu các vật thể này có phải từ MH370 hay không.
Realizing that we cannot force someone into doing something, you give the person freedom and allow them to experience the consequences.
Khi bạn nhận ra rằng mình không thể ép buộc ai đó làm việc gì đó, bạn đã trao cho họ sự tự do và cho phép họ trải nghiệm hậu quả.
We are dragged into a battle that we cannot lose, even the Inter-Division Competition has become favorable to the Sword Division.
Chúng ta đã vướng vào một trận chiến mà chúng ta không được phép thua, cho dù giải đấu giữa các khoa đang có lợi với Khoa kiếm thuật.
When we understand that we cannot be destroyed, we are liberated from fear.
Chỉ khi nào chúng ta bừng hiểu là chúng ta không thể bị tiêu diệt, chúng ta mới thoát khỏi nỗi sợ hãi.
Please note that we cannot accept requests in person at our offices.
Vui lòng lưu ý rằng chúng tôi không chấp nhận những yêu cầu trực tiếp tại các văn phòng của mình.
We should all realize that we cannot see the traces of a lie; nonetheless, it injures our inherent nature.
Chúng ta cần nên biết rằng chúng ta không thấy hết vết tích của việc nói dối, nó gây thương tích cho tự tánh của chúng ta..
History has taught us that we cannot expect to gain both worldly happiness and everlasting Happiness at the same time.
Lịch sử đã dạy chúng ta là không thể nào mong đạt cả hai cùng một lúc Hạnh Phúc thế gian và Hạnh Phúc vĩnh cửu.
It is clear that we cannot distinguish the sane from the insane in psychiatric hospitals,” Rosenhan wrote at the outset of his report's conclusion.
Rõ ràng là chúng ta không thể phân biệt được người bình thường với người điên trong các bệnh viện tâm thần“, tiến sĩ Rosenhan kết luận.
It is clear that we cannot calculate the"duration" of this transforming burning in terms of the chronological measurements of this world.
Rõ ràng là chúng ta không thể đo lường“ thời gian” của sự thiêu đốt biến cải này bằng những đơn vị đo lường thời gian của trần thế.
Results: 631, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese