WE CANNOT CHANGE in Vietnamese translation

[wiː 'kænət tʃeindʒ]
[wiː 'kænət tʃeindʒ]
chúng ta không thể thay đổi
we cannot change
we cannot alter
we don't change
we may not be able to change

Examples of using We cannot change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Glorious purpose! We cannot change.
Mục đích vinh quang! Ta không thể thay đổi.
We cannot change. Glorious purpose!
Mục đích vinh quang! Ta không thể thay đổi.
Its principal message seems to be that, if we cannot change our fate, at least we can turn it to our advantage.
Thông điệp chính của nó dường như là, nếu chúng ta không thể thay đổi số phận của chúng ta, ít nhất chúng tathể biến nó thành những lợi thế của mình.
We cannot change the email address associated with your account for you, but you can do it yourself.
Chúng tôi không thể thay đổi địa chỉ email liên kết với tài khoản của bạn cho bạn, nhưng bạn có thể dễ dàng tự làm điều đó.
Since we cannot change reality, let us change the eyes which see reality.”.
Bởi vì ta không thể thay đổi thực tại, vậy hãy thay đổi con mắt nhìn vào thực tại.”.
We cannot change the past, but we can enjoy today,
Chúng ta chẳng thể thay đổi quá khứ nhưng chúng ta
This is sure to fail, because we cannot change either the Law
Điều này phải thất bại, vì không thể nào thay đổi luật pháp
But we cannot change that so we have to be critical with ourselves.
Nhưng chúng tôi không thể thay đổi điều đó mà phải nghiêm khắc với bản thân.
We have to accept what is, for we cannot change the now.
Và đó là điều chúng ta phải chấp nhận bởichúng ta không thể thay đổi nó bây giờ.
Someone once said” we cannot change the whole world, just ourself….”.
Có người từng nói“ ta không thể thay đổi thế giới, ta chỉ có thể thay đổi bản thân”.
We cannot change the results of other teams
Chúng tôi không thể thay đổi kết quả của các đội khác
We cannot change the past, but we can change its meaning.
Ta không thể thay đổi được quá khứ, nhưng tathể thay đổi ý nghĩa của nó.
And many of them, we cannot change, because they are in the past.
Nhưng cũng có nhiều điều không thể thay đổi được vì nó là quá khứ.
We cannot change the way of life
Chúng tôi không thể thay đổi cách sống
The Five Things We Cannot Change: And the Happiness We Find by Embracing Them“.
Năm điều không thể thay đổi được trong đời… và phải chấp nhận chúng mới có được hạnh phúc”.
We cannot change the feature that has the building: use=mixed tag here,
Chúng tôi không thể thay đổi tính năng có thẻ building:
Let's“accept what we cannot change, and have the courage to change the things we can”(Reinhold Niebuhr).
Hãy chấp nhận những thứ mà ta không thể thay đổi, và cố gắng thay đổi những thứ mà ta có thể”( Reinhold Niebuhr).
I know it's Manchester United afterwards but we cannot change it,” he added.
Tôi biết sau đó sẽ gặp Manchester United nhưng chúng tôi không thể thay đổi nó.”.
I know it's Manchester United afterwards but we cannot change it.".
Tôi biết sau đó sẽ gặp Manchester United nhưng chúng tôi không thể thay đổi nó.”.
Of course we must be careful to adapt some features to the a new market, but we cannot change the brand.
Tất nhiên, chúng tôi phải rất cẩn thận khi điều chỉnh cho phù hợp với những thị trường mới, nhưng chúng tôi không thể thay đổi thương hiệu.
Results: 187, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese