THE BASIC SKILLS in Vietnamese translation

[ðə 'beisik skilz]
[ðə 'beisik skilz]
các kỹ năng cơ bản
basic skills
fundamental skills
foundational skills
elementary skills
những kĩ năng cơ bản
basic skills
những kỹ năng căn bản
the basic skills
fundamental skills
năng cơ

Examples of using The basic skills in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
City Car Driving is a realistic driving simulator that will help you to master the basic skills of car driving in different road conditions, immersing in an environment as close as possible to real.
Thành phố lái xe là một mô phỏng lái xe thực tế sẽ giúp bạn nắm vững các kỹ năng cơ bản của lái xe trong điều kiện đường khác nhau, đắm mình trong một môi trường càng gần càng tốt để thực.
seems strong CMS and Google has increasingly made me forget all the basic skills despite the increasingly high level,
Google đã làm cho tôi ngày càng quên hết những kỹ năng căn bản mặc dù trình độ
These skills are the basic skills for a designer to express his or her creativity, especially in the fields of graphic design such as the designs of posters, T-shirts, brochures, invitations….
Vv Đây chính là những kỹ năng cơ để cho các nhà thiết kế có thể thể hiện sự sáng tạo của mình, nhất là trong các lĩnh vực như thiết kế bao bì, T- shirt, thiệp….
City Car Driving is a realistic driving simulator that will help you to master the basic skills of car driving in different road conditions, immersing in an environment as close as possible to real.
City Car Driving là một trình mô phỏng lái xe thực tế sẽ giúp bạn thành thạo các kỹ năng cơ bản của lái xe ô tô trong các điều kiện đường khác nhau, đắm mình trong một môi trường gần nhất có thể với thực tế.
Once you have set your heart on a particular interest, think about whether you have the basic skills to make a success of it.
Một khi đã đặt trọn trái tim vào một sở thích đặc biệt nào đó, hãy suy nghĩ xem liệu bạn đã có những kỹ năng căn bản để có thể thành công với nó hay chưa.
It enables program participants to acquire the basic skills and knowledge necessary to design, implement and evaluate public policies for achieving peace, protecting human security
Nó cho phép người tham gia chương trình để có được các kỹ năng cơ bản và kiến thức cần thiết để thiết kế,
The initial focus of the program is to allow students to acquire the basic skills connected with drawing techniques and software to represent an interior design project.
Trọng tâm ban đầu của chương trình là cho phép sinh viên có được các kỹ năng cơ bản được kết nối với các kỹ thuật vẽ và phần mềm để đại diện cho một dự án thiết kế nội thất.
Some of them had to go to classes just to get the basic skills because you do have to use the computer to start the process and stuff," Russell said.
Một số trong số họ phải đến lớp chỉ để có được các kỹ năng cơ bản vì bạn phải sử dụng máy tính để bắt đầu quá trình và công cụ," Russell nói.
During your training you will learn the basic skills involved in maneuvering an aircraft, navigation techniques as well
Trong thời gian đào tạo của bạn, bạn sẽ được học các kỹ năng cơ bản liên quan đến việc điều động máy bay,
With even the basic skills like knowing how to create a website[1]
Ngay cả với các kỹ năng cơ bản như biết cách tạo một trang web[ 1]
This means that you must understand the basic skills, form aesthetic eye and constantly update the modern trends so that you do not
Điều này có nghĩa là bạn phải nắm được các kỹ năng cơ bản, hình thành mắt thẩm mỹ
The basic skills of listening, clarity,
Các kỹ năng cơ bản của nghe, rõ ràng,
knowledge to help our customers achieve what they want rather than merely gain the basic skills.
được điều họ muốn hơn là đơn thuần đạt được các kỹ năng cơ bản.
Information Technology(IT) technicians provide technical support, maintain computer systems, and teach their clients the basic skills they need to operate newly installed systems and programs.
Công nghệ thông tin( CNTT) kỹ sư bảo trì hệ thống máy tính, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dạy cho khách hàng của họ các kỹ năng cơ bản cần thiết để vận hành các chương trình mới được cài đặt.
It encourages creativity, individuality and personal growth, and once you have acquired the basic skills you can negotiate your own individual programme of study with tutors.
Nó khuyến khích sự sáng tạo, cá nhân và phát triển cá nhân, và một khi bạn có được những kỹ năng cơ bản, bạn có thể thương lượng chương trình học cá nhân của riêng bạn với gia sư.
When you graduate from Bachelor of Science in Mathematics degree program, you will acquire the basic skills and tools necessary to earn the secondary education certificate in math.
Khi bạn tốt nghiệp chương trình Cử nhân Khoa học về Toán học, bạn sẽ có được những kỹ năng cơ bản và công cụ cần thiết để đạt được chứng chỉ giáo dục trung học về toán.
After recapping, he said that the European basketball environment has forged the basic skills in the most solid way for him, making the page for the career in the latter.
Sau này khi kể lại, anh cho biết chính môi trường bóng rổ Châu Âu đã rèn giũa nên những kỹ năng cơ bản một cách vững chắc nhất cho anh, làm hành trang cho cả sự nghiệp sau này.
These skills are the basic skills for a designer to express his or her creativity, especially in the fields of graphic
Những kỹ năng này là những kỹ năng cơ bản để một nhà thiết kế thể hiện sáng tạo của mình,
The Career Challenge Program is designed to strengthen the basic skills needed for global operations, while the Trainee Program allows people to develop their cultural adaptability through OJT with overseas Group companies.
Chương trình thử thách nghề nghiệp được xây dựng nhằm tăng cường những kỹ năng cơ bản cần thiết cho các hoạt động toàn cầu, còn Chương trình thực tập sinh giúp nhân viên phát triển khả năng thích ứng về văn hóa thông qua OJT tại các công ty thuộc Tập đoàn ở nước ngoài.
When you graduate from their 120 credits program, you will acquire the basic skills and tools necessary to earn the secondary education certificate in math.
Khi bạn tốt nghiệp chương trình Cử nhân Khoa học về Toán học, bạn sẽ có được những kỹ năng cơ bản và công cụ cần thiết để đạt được chứng chỉ giáo dục trung học về toán.
Results: 91, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese