THE CASE STUDY in Vietnamese translation

[ðə keis 'stʌdi]
[ðə keis 'stʌdi]
nghiên cứu trường hợp
case study
case research
case-studies
case study

Examples of using The case study in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The case study 42-story building in the report is based on an actual Skidmore Owings& Merrill tower,
Nghiên cứu trường hợp tòa nhà 42 tầng trong báo cáo này dựa trên công trình thực tế của SOM,
It is believed that the case study method was first introduced into social science by Frederic Le Play in 1829 as a handmaiden to statistics in his studies of family budgets.
Người ta tin rằng, Case Study lần đầu được giới thiệu bởi Frederic Le Play trong lĩnh vực khoa học xã hội vào năm 1829, với nội dung là để thống kê trong nghiên cứu của ông về ngân sách gia đình.
you'll read the case study of one of my journal students,
bạn sẽ đọc nghiên cứu trường hợp của một trong những sinh viên tạp chí của tôi,
It is generally believed that the case study method was first introduced into social science by Frederic le play in 1829 as a handmaiden to statistics in his studies of family budget.
Người ta tin rằng, Case Study lần đầu được giới thiệu bởi Frederic Le Play trong lĩnh vực khoa học xã hội vào năm 1829, với nội dung là để thống kê trong nghiên cứu của ông về ngân sách gia đình.
Government Management of Higher Education in the Context of Vietnam's Integration into the World Trade Organization: The Case Study of Vietnam National University, Hanoi, university-level research project, project leader, 2011-2012.
Quản lý nhà nước về giáo dục đại học trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới: Nghiên cứu trường hợp của Đại học Quốc gia Hà nội, Đề tài cấp trường Đại học Kinh tế, chủ trì, 2011- 2012.
Sales staff can use links to the case study site or use information about case study outcomes in their own offers and presentations.
Nhân viên bán hàng có thể sử dụng liên kết đến trang web case study hoặc sử dụng thông tin về kết quả nghiên cứu điển hình trong các đề xuất và bản trình bày của riêng họ.
The courses are taught in English using the case study method and project work to prevent business theory from remaining abstract and incomprehensible.
Các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh bằng cách sử dụng các phương pháp nghiên cứu trường hợp để ngăn chặn các lý thuyết kinh doanh còn lại trừu tượng và không thể hiểu nổi.
To access the case study release form, select your region from the list below, then copy the link and ask your client to complete the form using Docusign.
Để truy cập vào giấy chứng nhận quyền sử dụng case study, hãy chọn khu vực của bạn từ danh sách bên dưới, sau đó sao chép liên kết và nhờ khách hàng của bạn hoàn thành biểu mẫu bằng cách sử dụng Docusign.
moved concertedly from descriptive to mechanistic, from observational to explanatory and from anecdotal to statistical, the case study fell out of favor.
từ giai thoại đến thống kê, nghiên cứu trường hợp đã không còn được ưa chuộng.
The modern home A retrospective of the Case Study Houses program The Case Study Houses program(1945 1966) was an exceptional, innovative event in the history of American architecture
Chương trình Case Study House( 1945- 66) là một sự kiện sáng tạo đặc biệt trong lịch sử kiến trúc Hoa Kỳ
Chairman HUANG Teng had been invited to lecture at Harvard Business School a number of times regarding the case study, and the news was announced by CCTV.
Chủ tịch HUANG Teng đã được mời giảng bài tại Trường Kinh doanh Harvard một số lần liên quan đến nghiên cứu trường hợp, và tin tức đã được CCTV công bố.
Entice them with a brief headline-“See how I increased ROI by 348% for John Doe”- and link to the case study in your email signature.
Một tiêu đề ngắn gọn“ Hãy xem tôi đã giúp John Doe tăng ROI lên 348% như thế nào” và liên kết tới Case Study trong chữ ký Email là một bước đi rất tốt.
This is the first reported case of semen injection for use as a medical treatment,” the doctors wrote in the case study, titled“Semenly” Harmless Back Pain: An Unusual Presentation of a Subcutaneous Abscess.
Đây là trường hợp đầu tiên được báo cáo về việc tiêm tinh dịch dược sử dụng như một phương pháp chữa bệnh', các bác sĩ viết trong nghiên cứu trường hợp, đặt tiêu đề bài là' Semenly' Harmless Back Pain.
Since then, we have nurtured contemporary business leaders through our practice-oriented education using the case study method, in line with Keio's founding philosophy of practical learning.
Kể từ đó, chúng tôi đã nuôi dưỡng các nhà lãnh đạo kinh doanh hiện đại thông qua giáo dục thực hành theo định hướng của chúng tôi sử dụng các phương pháp nghiên cứu trường hợp, phù hợp với triết lý sáng lập Keio của h…[+] ọc tập thực tế.
This is the first reported case of semen injection for use as a medical treatment,” doctors in Dublin wrote in the case study, titled“‘Semenly'[…].
Đây là trường hợp đầu tiên được báo cáo về việc tiêm tinh dịch dược sử dụng như một phương pháp chữa bệnh', các bác sĩ viết trong nghiên cứu trường hợp, đặt tiêu đề bài là' Semenly' Harmless Back Pain.
In the case study at the beginning of the article, Frank enlisted the
Trong trường hợp nghiên cứu ở phần đầu của bài viết,
In the case study that inspired the book, one man came
Trong một trường hợp nghiên cứu được đề cập trong sách,
a project about the relationship between social media and the affective economy of fear in Vietnam through the case study of the food and environment panic.
nỗi sợ của biến động kinh tế tại Việt Nam qua trường hợp nghiên cứu thực thẩm và những hoảng loạn về môi trường..
The case study, published in the Journal of the American Medical Association, offered clues about how the coronavirus is spreading
Nghiên cứu về trường hợp này, được công bố trên Chuyên san Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ,
The case study also briefly introduces five open source applications made available by ESA, such as BEAM, tools for viewing,
Nghiên cứu các trường hợp cũng giới thiệu ngắn gọn 5 ứng dụng nguồn mở được ESA làm cho sẵn sàng,
Results: 66, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese