THE DATA ANALYSIS in Vietnamese translation

[ðə 'deitə ə'næləsis]
[ðə 'deitə ə'næləsis]
phân tích dữ liệu
data analysis
data analytics
analyze data
analyse data
data analyst
data analytic
data analysis

Examples of using The data analysis in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is usually the first step of the data analysis.
Đây chính là bước đầu tiên của việc phân tích dữ liệu.
Now the Data Analysis command is available on the Data tab.
Bây giờ, lệnh phân tích dữ liệu có sẵn trên tab dữ liệu..
Performs the data analysis, but we as humans provide the data..
AI thực hiện phân tích dữ liệu, nhưng chúng ta là con người cung cấp dữ liệu..
Based on assumptions learned from the data analysis, Test alternatives.
Dựa trên các giả định đã học được từ phân tích dữ liệu, các phương án thử nghiệm.
Write advanced formulas with the Data Analysis Expressions(DAX) expression language.
Viết các công thức nâng cao với ngôn ngữ biểu thức Biểu thức Phân tích Dữ liệu( DAX).
The statistical software environment R version 3.1.0 was used for the data analysis.
Phần mềm R Statistical Environment( R version 3.3.1) được sử dụng để phân tích dữ liệu.
friendly man-machine interface, has the data analysis function.
có chức năng phân tích dữ liệu.
The purpose of chapter 4 is to organize the presentation of the data analysis.
Mục đích của chương 4 là trình bày kết quả của phân tích dữ liệu.
Yeah, well, normally I focus on the data analysis, reviewing the candidates.
Vâng, thường thì tôi tập trung vàophân tích dữ liệu, đánh giá đối tượng.
The data analysis functions can be used on only one worksheet at a time.
Chức năng phân tích dữ liệu có thể được dùng chỉ có một trang tính tại một thời điểm.
Manage finances smoothly with the data analysis tools the pros use in Excel 2010.
Quản lý tài chính thông suốt với các công cụ phân tích dữ liệu những thuận sử dụng trong Excel 2013.
The data analysis can be used to predict potential issues before they become problems.
Việc phân tích dữ liệu cũng có thể được dùng để xác định những vấn đề tiềm tàng trước khi chúng có trở nên rõ ràng.
The data analysis was conducted over three stages as is described below.
Các nghiên cứu được tiến hành theo 3 khía cạnh chính như mô tả dưới đây.
Then we provide more up to the data analysis and information in our weekly reports.
Sau đó, chúng tôi cung cấp nhiều hơn đến việc phân tích dữ liệu và thông tin của chúng tôi hàng tuần báo cáo.
The part I tend to get assigned is the data analysis of the voter registration file.
Phần tôi có xu hướng được chỉ định là phân tích dữ liệu về tệp đăng ký cử tri.
One of my jobs is to do the data analysis and create a voter address file.
Một trong những công việc của tôi là thực hiện phân tích dữ liệu và tạo một tệp địa chỉ cử tri.
It comprises the strategies and technologies used by enterprises for the data analysis of business information.
Điều này bao gồm các chiến lược và công nghệ được sử dụng bởi các công ty thương mại điện tử để phân tích dữ liệu kinh doanh.
Instead of replacing doctors, cognitive computing employs robotic process automation to speed up the data analysis.
Thay vì thay thế bác sĩ, điện toán nhận thức sử dụng tự động hóa quá trình robot để tăng tốc độ phân tích dữ liệu.
The Data Analysis: Specimens are identified by finding the closest matching reference record in the database.
Phân tích dữ liệu: Mẫu vật được xác định bằng cách tìm các báo cáo tham khảo trùng hợp nhất trong cơ sở dữ liệu..
The data analysis and parsing required for machine learning go well with Python, and its libraries.
Việc phân tích dữ liệuphân tích cú pháp cần thiết cho việc học máy đều thực hiện tốt với Python và các thư viện của nó.
Results: 6678, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese