THEIR DATA in Vietnamese translation

[ðeər 'deitə]
[ðeər 'deitə]
dữ liệu của họ
their data
their dataset
their database

Examples of using Their data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hackers are getting smarter and companies across the globe are facing a shortage of trained professionals who can help protect their data.
Các tay tin tặc ngày càng thông minh hơn, và các công ty trên toàn thế giới đang đối mặt với sự thiếu hụt nguồn chuyên gia được đào tạo để bảo vệ dữ liệu cho họ.
The authors of the ICMR studies on health effects were forbidden to publish their data until after 1994.
Tác giả của những nghiên cứu ICMR về những ảnh hưởng đến sức khỏe đã bị cấm công khai những dữ liệu của họ cho đến tận 1994.
Things is about connecting these unconnected devices(things) and sending their data to the cloud or Internet to be analyzed.
không được kết nối này và gửi dữ liệu của chúng lên cloud hoặc Internet để được phân tích.
Our Total Metals database is a prerequisite and therefore you will automatically have access to over 450,000 alloys and their data.
Cơ sở dữ liệu Total Metals của chúng tôi là điều kiện tiên quyết và do đó bạn sẽ tự động có quyền truy cập vào hơn 350,000 hợp kim và dữ liệu của chúng.
Encryption is mainly a method that helps organizations to keep their data secure.
Mã hóa cơ bản là một cách tiếp cận giúp các tổ chức giữ an toàn cho dữ liệu của họ.
Microsoft would rather give their customers crippled disk encryption than risk their data.
Microsoft thà trao cho các khách hàng sự mã hóa què quặt còn hơn là rủi ro mất dữ liệu.
The misery is, no one is careful enough to backup their data or important files.
Chú ý là không ai là không đủ cẩn thận để sao lưu dữ liệu và các tập tin quan trọng.
Leontief said economists seldom took any interest in the meaning or value of their data.
ít khi quan tâm đến ý nghĩa hoặc giá trị của các dữ liệu của họ.
profile data breaches over recent years, people are appreciating just how vulnerable their data is.
mọi người đang ngày càng quan tâm về dữ liệu của họ dễ bị tổn thương đến mức nào.
The GDPR or General Data Protection Regulation protects all European Union data subjects regardless where they or their data are located.
GDPR hoặc Quy định bảo vệ dữ liệu chung bảo vệ tất cả các chủ thể dữ liệu của Liên minh châu Âu bất kể vị trí của hoặc dữ liệu của họ.
informing them whether their data may have been shared with Cambridge Analytica.
thông báo liệu dữ liệu của họ có bị chia sẻ với Cambridge Analytica hay không.
I know this sounds obvious- but a huge number of bloggers get it installed then never look at their data.
Tôi biết điều này nghe có vẻ rõ ràng- nhưng một số lượng lớn các blogger có được nó được cài đặt sau đó không bao giờ nhìn vào dữ liệu của họ.
As a non-subscription service, they carry the advantages of allowing users to access their data anytime and anywhere in the world.
Là dịch vụ không đăng ký, họ mang những ưu điểm cho phép người dùng truy cập vào dữ liệu của họ bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào trên thế giới.
Most of the iFolks, including me, are using Touch ID to keep their data protected.
Hầu hết các iFolks, bao gồm cả tôi, đang sử dụng Touch ID để giữ cho dữ liệu của họ được bảo vệ.
information about their friends, who likely had no knowledge that their data was being collected.
những người không hay biết là tài liệu của họ đã bị thu thập.
and combined their data.
kết hợp dữ liệu của chúng.
The IoT is about connecting these unconnected devices(things) and sending their data to the cloud or Internet to be analyzed.
Internet of Things là về việc kết nối các thiết bị( vật) không được kết nối này và gửi dữ liệu của chúng lên cloud hoặc Internet để được phân tích.
She believes that corporations“dealing with the common good and your privacy and their data and they're dealing with your freedom.
Họ( các thành phần của công ty) đối phó với lợi ích chung và sự riêng tư của bạn với dữ liệu của họhọ đang đối phó với sự tự do của bạn.
Huawei has rushed to reassure customers that their data would not be handed over to the Chinese government.
Những diễn biến tiêu cực này buộc Huawei phải lên tiếng trấn an các khách hàng rằng các dữ liệu của họ sẽ không được trao lại cho chính phủ Trung Quốc.
has pushed people and companies to encrypt their data.
các công ty phải mã hóa các dữ liệu của mình.
Results: 1605, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese