THESE EXAMPLES in Vietnamese translation

[ðiːz ig'zɑːmplz]
[ðiːz ig'zɑːmplz]
những ví dụ này
these examples
these instances
những thí dụ này
these examples

Examples of using These examples in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Both of these examples point to movements with very specific goals.
Cả hai ví dụ này đều nhằm chỉ ra những mục tiêu rất cụ thể cho các phong trào.
The resemblance of these examples and the Windows new UI is very strong, however this style is not new in the editorial world.
Sự giống nhau của các ví dụ và giao diện người dùng mới của Windows là rất mạnh mẽ, tuy nhiên phong cách này không phải là một phong cách mới trong giới biên tập.
These examples use features common to the Bourne shell, the Korn shell,
Các ví dụ sử dụng các tính năng thường dùng của Bourne shell,
These examples come from the American Bar Association, a national organization
These examples come from the American Bar Association,
Of course, as these examples illustrate, the variety of uses of VNC is really as diverse as the many millions of VNC users.
Tất nhiên, như những ví dụ minh họa, sự đa dạng của sử dụng của VNC thực sự là đa dạng như nhiều triệu người sử dụng VNC.
In these examples, the present situation(black sky/the time/damaged car) gives us a good idea of what is going to happen.
Trong ví dụ này, tình hình hiện nay( bầu trời đen/ lần/ xe bị hư hỏng) cho chúng ta một ý tưởng tốt về những gì sẽ xảy ra.
The key to note in these examples, however, is that the people who gave had a choice in the matter.
Tuy nhiên, chìa khóa cần lưu ý trong các ví dụ trên là những người cho đi có quyền lựa chọn trong vấn đề này.
In order to fully understand these examples you must consider once again that a call to a function could be.
Để có hiểu cặn kẽ ví dụ này bạn cần nhớ rằng một lời gọi đến một hàm có thể hoàn.
In these examples, the Messages app shows the list of your conversations on the left, with their contents on the right.
Trong các ví dụ này, ứng dụng Tin nhắn hiển thị danh sách các cuộc hội thoại của bạn ở bên trái, với nội dung của chúng ở bên phải.
Check out these examples of child entrepreneurs and“seniorpreneurs” for some evidence of that.
Hãy xem các ví dụ về các doanh nhân trẻ và“ người cao tuổi” để biết một số bằng chứng về điều đó.
These examples of previously released films that are similar in style or content bolster the
Các ví dụ về những bộ phim được phát hành trước đó có phong cách
Having looked at these examples, maybe they're not talking about me exactly, but that's ok.
Hãy nhìn vào ví dụ này, có thể họ không nói về tôi một cách chính xác nhưng điều đó là ok.
To use these examples in Excel, copy the data in the table below, and paste it in cell A1 of a new worksheet.
Để dùng các ví dụ này trong Excel, hãy sao chép dữ liệu trong bảng bên dưới rồi dán vào ô A1 của trang tính mới.
These examples of individualism are noticeable in modern upbringing, with an increase in non-interference of elders in the life of the younger generation.
Những ví dụ về chủ nghĩa cá nhân là đáng chú ý trong giáo dục hiện đại, với sự gia tăng không can thiệp của người lớn tuổi trong cuộc sống của thế hệ trẻ.
Each of these examples does involve radioactive elements, but so do certain
Mỗi một ví dụ này liên quan đến các nguyên tố phóng xạ,
To get you started, check out these examples of different approaches to product photography.
Để giúp bạn bắt đầu, hãy xem các ví dụ về cách tiếp cận khác nhau đối với nhiếp ảnh sản phẩm.
In these examples, there are certain principles that are followed in different cultural ways in these different countries.
Trong những thí dụ mà tôi đưa ra có những nguyên tắc nào đó được tuân theo trong một cung cách văn hóa khác biệt trong những quốc gia khác nhau này.
(For these examples I'm using 2-byte ObjectIDs because they're easier to read:
( Trong ví dụ này tôi sử dụng các ObjectID 2- byte vì nó dễ đọc,
Through these examples hopefully you will easily remember more of the options for the tar command.
Qua các ví dụ trên hy vọng các bạn sẽ dễ dàng nhớ các option của lệnh tar hơn.
You should be able to adapt these examples easily to your own business model.
Bạn có thể dễ dàng thích ứng với các ví dụ này với mô hình kinh doanh của riêng bạn.
Results: 432, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese