THESE PRINCIPLES in Vietnamese translation

[ðiːz 'prinsəplz]
[ðiːz 'prinsəplz]
những nguyên tắc này
these principles
these guidelines
these rules
these disciplines
these principals
những nguyên lý này
these principles
these tenets

Examples of using These principles in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Faraday, afterwards, used these principles to construct the electric dynamo, the precursor of modern power generators.
Sau này Faraday sử dụng nguyên lý này để tạo ra dynamo, nguồn gốc của máy phát điện ngày nay.
Eventually these principles were enshrined by the European Union with Protected Designation of Origin(PDO) status.
Nguyên tắc này được coi trọng tại Liên minh châu Âu bằng quan hệ pháp lý của tên gọi được bảo hộ về nguồn gốc( PDO).
These principles guide all our decisions, and define the culture of our company.
Nguyên tắc này hướng dẫn tất cả các quyết định cũng như xác định văn hóa công ty.
But because these principles apply to everyone, whether or not they are aware,
Nhưng vì các nguyên lý này áp dụng cho tất cả mọi người,
paradigms are aligned with these principles or natural laws, the more accurate
mẫu của chúng ta càng với các nguyên lý và quy luật tự nhiên,
These principles are believed by many to help us attain happiness, health, prosperity and freedom.
Rất nhiều người tin vào các quy tắc này, rằng nó sẽ giúp chúng ta đạt được sự hạnh phúc, sức khỏe, thịnh vượng và tự do.
How can you apply these principles in your family and in the Church?
Nguyên tắc này đã được áp dụng như thế nào trong gia đình và trong Hội Thánh của bạn?
If he can put these principles into action most of the time, you have reason to heap on the praise.
Nếu bé có thể áp dụng nguyên tắc này thành hành động trong đa số trường hợp, vậy là bạn có lý do để vỗ tay khen ngợi con rồi đấy.
Either way, these principles for designing an effective website can help your site be more attractive, useful and memorable for visitors.
Dù bằng cách nào, các nguyên tắc về thiết kế web hiệu quả này có thể giúp trang web của bạn hấp dẫn, hữu ích và đáng nhớ hơn đối với khách truy cập.
These principles guide our actions as we strive to attract,
Dựa trên những nguyên tắc này chúng tôi thu hút, khuyến khích
By following these principles, we will restore our morality and virtue.
Bằng cách chiểu theo nguyên lý này, chúng ta sẽ khôi phục lại được đạo đức và phẩm hạnh của mình.
We are learning to"practice these principles in all our affairs";
Chúng ta đang học để“ thực hành những nguyên tắc ấy vào mọi chuyện của mình”;
Even after all the time I've spent relating these principles, debilitating moments of self-doubt still creep in.
Ngay cả sau khi mọi thời gian tôi đều đã dành ra liên quan đến những nguyên tắc này, thì khoảnh khắc yếu nhược vì tự nghi ngờ vẫn đeo bám đáng sợ.
Include time to discuss these principles and how to effectively apply them to your life.
Dành thời gian để thảo luận về các nguyên tắc này và làm thế nào để áp dụng chúng một cách hiệu quả vào cuộc sống của bạn.
These principles make the"inferior people" look valuable and you not-so-much.
Những nguyên tắc đó làm cho‘ những người thua kém' trông đáng giá và bạn thì không đáng giá nhiều.
So we will defend these principles, while encouraging China and other claimants to resolve their differences peacefully.".
Chúng tôi sẽ bảo vệ các nguyên tắc đó, trong khi khuyến khích Trung Quốc và các nước tuyên bố chủ quyền khác giải quyết các khác biệt một cách hòa bình”.
The difference is that for Hume, these principles are natural;
Khác- biệt là với Hume, nguyên tắc này tự nhiên;
Amongst these principles are the division and separation of power and the decentralization of policies and politics.
Đứng đầu trong các nguyên tắc đó là sự chia quyền( division of power) và phân quyền( separation of power) cũng như việc tản quyền( decentralisation) chính sách và chính trị.
The more closely our paradigms are aligned with these principles or natural law, the more accurate
Các bản đồ hoặc mẫu của chúng càng gần với những nguyên lý hoặc qui luật tự nhiên đó
And Germany must necessarily win the position which belongs to it on this Earth if it is led and organized according to these principles.
Giống như nước Đức chắc chắn phải giành được vị trí xứng đáng của mình trên trái đất này nếu nước Đức được lãnh đạo và tổ chức theo các nguyên tấc tương tự.
Results: 894, Time: 0.0285

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese