Examples of using Nguyên tắc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó có 4 nguyên tắc chính đó là:
Ba nguyên tắc đầu tư cơ bản của Peter Lynch.
Nguyên tắc đầu tư giá trị số 3:
Nguyên tắc đầu tư giá trị số 1:
Nguyên tắc 4: Sử dụng màu để truyền đạt ý nghĩa.
Nguyên tắc quan trọng của Social Media Marketing.
Đó là nguyên tắc.
Lưỡng đảng Mỹ đạt thỏa thuận trên nguyên tắc về an ninh biên giới.
Những người có nguyên tắc.
Bà là con người có nguyên tắc.
Chúng ta hãy xem kỹ lưỡng từng nguyên tắc một.
Khi đã để mất tình yêu và phá vỡ mọi nguyên tắc.
Cô là một người có nguyên tắc.
Hãy để bản thân tự do bỏ qua một số nguyên tắc.
Tôi thích người có nguyên tắc.".
Cái này thì công ty có nguyên tắc.
ta không thể dựa vào nguyên tắc.
Tôi hiểu nguyên tắc.
Sử dụng phán đoán tốt” là nguyên tắc cốt lõi của chúng tôi.
Melinda là một người phụ nữ có đầu óc và nguyên tắc.