THESE STATEMENTS in Vietnamese translation

[ðiːz 'steitmənts]
[ðiːz 'steitmənts]
những tuyên bố này
these claims
these statements
these declarations
those pronouncements
các báo cáo này
these reports
these statements
những phát biểu này
these statements
những câu này
these verses
these words
these sentences
these questions
these statements
these phrases
this passage
những lời này
these words
these sayings
this statement
những lời nói này
these words
these sayings
these statements
những phát ngôn này

Examples of using These statements in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These statements are only unhelpful when you begin putting unreasonable demands
Những câu này chỉ tiêu cực khi bạn đặt ra những đòi hỏi
These statements are based on actual numbers- not estimates- and show exactly what you owe.
Các báo cáo này được dựa trên số thực tế- không phải ước tính- và hiển thị chính xác những gì bạn nợ.
The common thread in these statements is Einstein's clear(and extreme) intellectual elitism.
Mạch chung trong những phát ngôn này là tư tưởng tinh hoa trí thức rõ ràng( và cực đoan) của Einstein.
Logically, it would be difficult to trust these statements based on previous track record.
Về mặt logic, sẽ rất khó để tin tưởng những phát biểu này dựa trên các sự kiện trước đây.
From a purely scientific point of view it is essential to bear in mind the following when 3 reading these statements.
Từ quan điểm khoa học thuần túy, điều quan trọng cần ghi nhớ những điểm sau đây 3 khi đọc những câu này.
These statements are also employed as aspect of management's annual report to the stockholders.
Các báo cáo này cũng được sử dụng như một phần của báo cáo hàng năm của ban quản lý cho các cổ đông.
The Iranian people have heard these statements hundreds of times,
Người Iran nghe những phát biểu này hàng trăm lần
These statements are based on current plans, estimates
Các báo cáo này được dựa trên kế hoạch hiện tại,
The Hausdorff versions of these statements are: every locally compact Hausdorff space is Tychonoff, and every compact Hausdorff space is normal Hausdorff.
Phiên bản Hausdorff của những phát biểu này là: mọi không gian Hausdorff compact địa phương là Tychonoff, và mọi không gian Hausdorff compact là Hausdorff chuẩn tắc.
These statements have not been evaluated by the Food and Drug Administration.
Các báo cáo này đã không được đánh giá của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm.
Let's take a close look at each of these statements to see what they're all about.
Chúng ta hãy xem xét chặt chẽ từng câu trong số những phát biểu này để xem chúng là gì.
These statements have not been evaluated by any medical authority, and are for educational purposes only.
Các báo cáo này đã không được đánh giá bởi bất cứ cơ quan y tế, và được chỉ cho mục đích giáo dục.
Both of these statements are true but this notion can be somewhat misleading.
Cả hai của các báo cáo này là đúng sự thật, nhưng khái niệm này có thể hơi gây hiểu nhầm.
Basically, preparing these statements is what financial accounting is all about.
Về cơ bản, chuẩn bị các báo cáo này là những gì kế toán tài chính là tất cả về.
Essentially, preparing these statements is what financial accounting is all about.
Về cơ bản, chuẩn bị các báo cáo này là những gì kế toán tài chính là tất cả về.
Aaa components are cooled sites and RAM though the purpose of these statements is to run an OS.
Aaa, và RAM vẫn còn các trang web làm mát với các mục đích của các báo cáo này là để chạy một hệ điều hành.
These statements will do more to encourage good behaviour over the long run than repeated scolding.
Những lời nói đó sẽ khuyến khích trẻ làm những điều tốt về lâu dài hơn là lặp lại những lời khiển trách.
Note- These statements below are spread throughout the raters document and not listed the way I have listed them here.
Lưu ý- Các báo cáo dưới đây được lan truyền trong toàn bộ tài liệu của người phê duyệt và không được liệt kê theo cách tôi đã liệt kê chúng ở đây.
These statements started a train of thought on which I had embarked many times before.
Tuyên bố này gần như đã bắt đầu mộtchuỗi tư tưởng mà tôi đã suy nghĩ rất nhiều lần trước đây.
Financialanalysis is then performed on these statements to provide management with a more detailed understanding of the figures.
Phân tích tài chính sau đó được thực hiện trên các báo cáo để cung cấp quản lý với một sự hiểu biết chi tiết hơn về các con số.
Results: 259, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese